Bảng xếp hạng
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 4 | 92.4 | 86.2 | 6.2 | 3 | 71% |
Chủ | 8 | 5 | 3 | 88.9 | 86.8 | 2.1 | 5 | 62% |
Khách | 6 | 5 | 1 | 97 | 85.5 | 11.5 | 4 | 83% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 93.6 | 89.5 | 4.1 | 60% |
Tianjin Pioneers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 11 | 89.3 | 96.6 | -7.3 | 17 | 21% |
Chủ | 7 | 2 | 5 | 92.9 | 95.6 | -2.7 | 18 | 29% |
Khách | 7 | 1 | 6 | 85.7 | 97.7 | -12 | 18 | 14% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 87.2 | 98.3 | -11.1 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
88
-
106
LiaoNing
36
-
60
T
CBA
LiaoNing
112
-
93
Tianjin Pioneers
66
-
48
T
CBA
Tianjin Pioneers
106
-
114
LiaoNing
54
-
50
T
CBA
LiaoNing
108
-
88
Tianjin Pioneers
54
-
45
T
CBA
Tianjin Pioneers
91
-
119
LiaoNing
44
-
71
T
CBA
LiaoNing
121
-
108
Tianjin Pioneers
69
-
44
T
CBA
Tianjin Pioneers
78
-
133
LiaoNing
38
-
73
T
CBA
LiaoNing
123
-
109
Tianjin Pioneers
63
-
45
T
CBA ASL
Tianjin Pioneers
80
-
84
LiaoNing
37
-
31
T
CBA ASL
Tianjin Pioneers
77
-
84
LiaoNing
34
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
60
-
102
Chouzhou Bank
38
-
46
B
CBA
LiaoNing
85
-
99
Dongguan Bank
40
-
54
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
100
-
112
LiaoNing
44
-
53
T
CBA
Shenzhen
90
-
104
LiaoNing
50
-
48
T
CBA
LiaoNing
103
-
63
Beijing Royal Fighte
49
-
38
T
CBA
SiChuan
85
-
102
LiaoNing
43
-
62
T
CBA
Suzhou Dragons
91
-
90
LiaoNing
45
-
50
B
CBA
LiaoNing
92
-
85
Jilin Northeast Tige
56
-
40
T
CBA
FuJian
70
-
81
LiaoNing
46
-
40
T
CBA
LiaoNing
107
-
110
ShanXi
47
-
52
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
107
-
80
Tianjin Pioneers
59
-
49
B
CBA
Tianjin Pioneers
103
-
111
NanJing TongXi DaShe
54
-
59
B
CBA
Tianjin Pioneers
79
-
93
Dongguan Bank
38
-
50
B
CBA
ShanXi
93
-
91
Tianjin Pioneers
50
-
50
B
CBA
SiChuan
89
-
88
Tianjin Pioneers
55
-
37
B
CBA
Shenzhen
96
-
79
Tianjin Pioneers
48
-
41
B
CBA
Tianjin Pioneers
82
-
97
Beijing Royal Fighte
50
-
50
B
CBA
Tianjin Pioneers
91
-
103
XinJiang
42
-
51
B
CBA
Dongguan Bank
99
-
83
Tianjin Pioneers
54
-
37
B
CBA
Shandong Heroes
95
-
96
Tianjin Pioneers
45
-
44
T