Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 29 25 26 51 102
27 26 20 12 53 85
- Xinjiang - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Fall T.
    Fall T.
    22
    10/12
    2/7
  • Taylor B.
    Taylor B.
    21
    5/12
    2/2
Board
  • Fall T.
    Fall T.
    13
    7
    6
  • Taylor B.
    Taylor B.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Arslan
    Arslan
    9
    2
    37
  • Taylor B.
    Taylor B.
    13
    6
    38

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 2-3 0-0 2-4 3 3 5 0 6
10 1-1 0-0 0-2 1 0 1 0 2
30 4-10 0-2 1-2 9 7 0 0 9
26 0-1 0-3 3-6 4 3 2 0 3
33 10-12 0-0 2-7 13 0 0 0 22
37 2-5 1-3 0-2 7 9 3 0 7
27 1-2 3-9 3-4 5 4 1 0 14
24 8-10 2-5 0-0 1 2 1 0 22
13 2-5 4-6 1-1 0 1 1 0 17
6 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 5-12 3-11 2-2 9 13 2 0 21
29 2-3 4-9 0-0 1 0 1 0 16
24 1-1 0-0 0-0 4 3 1 0 2
19 2-8 0-3 0-0 4 3 4 0 4
33 0-5 1-5 4-4 3 6 1 0 7
26 9-12 1-2 0-0 3 0 1 0 21
14 1-2 0-0 0-0 4 1 3 0 2
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Xinjiang
Ningbo Rockets

Xinjiang

Ningbo Rockets

  • Wang Xu
    Wang Xu
    Leg