Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 2 12 86 105.3 -19.3 19 14%
Chủ 7 0 7 83.6 104.6 -21 19 0%
Khách 7 2 5 88.4 106 -17.6 16 29%
trận gần đây 10 1 9 85.9 108.9 -23 10%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 8 6 90.1 83.6 6.5 11 57%
Chủ 7 4 3 90.9 84 6.9 10 57%
Khách 7 4 3 89.3 83.1 6.2 9 57%
trận gần đây 10 6 4 90.4 84.8 5.6 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
80 - 81
FuJian
42
-
39
T
CBA
BeiJing
106 - 86
FuJian
70
-
47
B
CBA
FuJian
113 - 111
BeiJing
46
-
50
T
CBA
BeiJing
125 - 92
FuJian
68
-
40
B
CBA
FuJian
90 - 99
BeiJing
40
-
47
B
CBA
FuJian
124 - 91
BeiJing
56
-
51
T
CBA
BeiJing
80 - 71
FuJian
33
-
47
B
CBA
FuJian
79 - 83
BeiJing
37
-
38
B
CBA
BeiJing
107 - 75
FuJian
62
-
28
B
CBA
BeiJing
115 - 87
FuJian
59
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
103 - 140
NanJing TongXi DaShe
57
-
64
B
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 92
FuJian
65
-
42
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94 - 105
FuJian
58
-
37
T
CBA
FuJian
70 - 102
Shandong Heroes
35
-
43
B
CBA
FuJian
78 - 104
Chouzhou Bank
41
-
46
B
CBA
QingDao
122 - 76
FuJian
61
-
40
B
CBA
SiChuan
102 - 93
FuJian
49
-
35
B
CBA
ShanXi
119 - 94
FuJian
53
-
49
B
CBA
FuJian
70 - 81
LiaoNing
46
-
40
B
CBA
Guangzhou
109 - 78
FuJian
49
-
43
B
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
107 - 80
Tianjin Pioneers
59
-
49
T
CBA
BeiJing
94 - 101
Chouzhou Bank
44
-
47
B
CBA
Beijing Royal Fighte
70 - 92
BeiJing
38
-
46
T
CBA
BeiJing
113 - 108
Ningbo Rockets
51
-
56
T
CBA
Dongguan Bank
91 - 74
BeiJing
44
-
32
B
CBA
Jilin Northeast Tige
83 - 88
BeiJing
38
-
44
T
CBA
ShanXi
97 - 95
BeiJing
41
-
45
B
CBA
BeiJing
75 - 71
QingDao
37
-
35
T
CBA
BeiJing
66 - 71
Guangzhou
37
-
34
B
CBA
ZheJiang GuangXia
76 - 100
BeiJing
28
-
53
T

45.4%
46.2%
28.9%
33.7%
94.8%
58.8%
73.7%
76.1%
36.3
43.8
21.9
24.7
10
10.7
17.8
16.3