Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 8 | 91.1 | 87.6 | 3.5 | 15 | 43% |
Chủ | 7 | 3 | 4 | 93 | 90.6 | 2.4 | 14 | 43% |
Khách | 7 | 3 | 4 | 89.1 | 84.7 | 4.4 | 13 | 43% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 93.5 | 89.9 | 3.6 | 40% |
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 9 | 4 | 106.5 | 104.5 | 2 | 4 | 69% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 106 | 101.6 | 4.4 | 2 | 86% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 107 | 107.8 | -0.8 | 10 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 107 | 104.6 | 2.4 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
103
-
102
QingDao
45
-
56
B
CBA ASL
ShanXi
79
-
89
QingDao
49
-
53
T
CBA ASL
ShanXi
71
-
104
QingDao
37
-
52
T
CBA
ShanXi
98
-
85
QingDao
52
-
46
B
CBA
QingDao
110
-
105
ShanXi
55
-
60
T
CBA
ShanXi
94
-
103
QingDao
46
-
53
T
CBA
QingDao
102
-
105
ShanXi
43
-
39
B
CBA
QingDao
79
-
90
ShanXi
47
-
44
B
CBA
QingDao
105
-
96
ShanXi
48
-
57
T
CBA
ShanXi
107
-
101
QingDao
53
-
50
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
97
-
101
ShangHai
56
-
56
B
CBA
Shenzhen
86
-
82
QingDao
38
-
50
B
CBA
Suzhou Dragons
100
-
113
QingDao
51
-
63
T
CBA
QingDao
97
-
101
Beijing Royal Fighte
48
-
55
B
CBA
QingDao
98
-
97
Shandong Heroes
53
-
45
T
CBA
QingDao
122
-
76
FuJian
61
-
40
T
CBA
QingDao
80
-
79
ZheJiang GuangXia
44
-
34
T
CBA
BeiJing
75
-
71
QingDao
37
-
35
B
CBA
QingDao
80
-
87
Suzhou Dragons
37
-
52
B
CBA
Jilin Northeast Tige
97
-
95
QingDao
42
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
121
-
118
ShanXi
67
-
61
B
CBA
ShanXi
110
-
107
XinJiang
64
-
54
T
CBA
ShanXi
112
-
120
Shenzhen
59
-
61
B
CBA
ShanXi
93
-
91
Tianjin Pioneers
50
-
50
T
CBA
Suzhou Dragons
89
-
104
ShanXi
44
-
50
T
CBA
ShanXi
97
-
95
BeiJing
41
-
45
T
CBA
ShanXi
119
-
94
FuJian
53
-
49
T
CBA
ZheJiang GuangXia
123
-
90
ShanXi
68
-
40
B
CBA
LiaoNing
107
-
110
ShanXi
47
-
52
T
CBA
Jilin Northeast Tige
99
-
117
ShanXi
51
-
58
T