Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 11 | 88.8 | 97.3 | -8.5 | 17 | 21% |
Chủ | 7 | 3 | 4 | 91 | 95.7 | -4.7 | 15 | 43% |
Khách | 7 | 0 | 7 | 86.6 | 98.9 | -12.3 | 19 | 0% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 88.8 | 97.1 | -8.3 | 20% |
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 4 | 96.3 | 85.1 | 11.2 | 3 | 71% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 103.6 | 91.1 | 12.5 | 5 | 71% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 89 | 79 | 10 | 4 | 71% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 104.7 | 88.2 | 16.5 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
76
-
110
Dongguan Bank
35
-
55
B
CBA
Dongguan Bank
111
-
108
SiChuan
53
-
48
B
CBA
Dongguan Bank
107
-
92
SiChuan
50
-
35
B
CBA
SiChuan
88
-
114
Dongguan Bank
51
-
48
B
CBA
Dongguan Bank
121
-
90
SiChuan
66
-
51
B
CBA
SiChuan
90
-
111
Dongguan Bank
38
-
52
B
CBA
Dongguan Bank
122
-
100
SiChuan
70
-
45
B
CBA
SiChuan
108
-
119
Dongguan Bank
41
-
60
B
CBA
SiChuan
100
-
123
Dongguan Bank
55
-
66
B
CBA
Dongguan Bank
118
-
115
SiChuan
72
-
51
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
109
-
112
Beijing Royal Fighte
59
-
66
B
CBA
Jilin Northeast Tige
110
-
96
SiChuan
53
-
44
B
CBA
Chouzhou Bank
83
-
79
SiChuan
43
-
47
B
CBA
ShangHai
113
-
90
SiChuan
64
-
48
B
CBA
SiChuan
89
-
88
Tianjin Pioneers
55
-
37
T
CBA
SiChuan
85
-
102
LiaoNing
43
-
62
B
CBA
SiChuan
102
-
93
FuJian
49
-
35
T
CBA
ZheJiang GuangXia
85
-
75
SiChuan
43
-
32
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94
-
92
SiChuan
52
-
54
B
CBA
SiChuan
71
-
91
Suzhou Dragons
38
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
117
-
91
Jilin Northeast Tige
63
-
44
T
CBA
LiaoNing
85
-
99
Dongguan Bank
40
-
54
T
CBA
Tianjin Pioneers
79
-
93
Dongguan Bank
38
-
50
T
CBA
Dongguan Bank
101
-
94
Guangzhou
37
-
46
T
CBA
Dongguan Bank
91
-
74
BeiJing
44
-
32
T
CBA
Dongguan Bank
96
-
97
Chouzhou Bank
50
-
53
B
CBA
XinJiang
81
-
100
Dongguan Bank
36
-
46
T
CBA
Ningbo Rockets
90
-
120
Dongguan Bank
54
-
67
T
CBA
Dongguan Bank
99
-
83
Tianjin Pioneers
54
-
37
T
CBA
Dongguan Bank
131
-
108
ShangHai
62
-
51
T