Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 3 10 87.2 96.2 -9 17 23%
Chủ 6 3 3 88 93 -5 15 50%
Khách 7 0 7 86.6 98.9 -12.3 19 0%
trận gần đây 10 2 8 85.2 94 -8.8 20%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 7 6 85.8 86.8 -1 9 54%
Chủ 7 4 3 84.3 81.7 2.6 8 57%
Khách 6 3 3 87.5 92.8 -5.3 10 50%
trận gần đây 10 5 5 90.4 93 -2.6 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
81 - 68
SiChuan
41
-
42
B
CBA
SiChuan
78 - 93
Beijing Royal Fighte
40
-
45
B
CBA
Beijing Royal Fighte
91 - 83
SiChuan
45
-
40
B
CBA
SiChuan
77 - 57
Beijing Royal Fighte
35
-
33
T
CBA
SiChuan
97 - 93
Beijing Royal Fighte
46
-
42
T
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 105
SiChuan
59
-
51
B
CBA
Beijing Royal Fighte
78 - 73
SiChuan
42
-
32
B
CBA
SiChuan
97 - 103
Beijing Royal Fighte
47
-
46
B
CBA
Beijing Royal Fighte
117 - 122
SiChuan
53
-
62
T
CBA
SiChuan
95 - 84
Beijing Royal Fighte
48
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
110 - 96
SiChuan
53
-
44
B
CBA
Chouzhou Bank
83 - 79
SiChuan
43
-
47
B
CBA
ShangHai
113 - 90
SiChuan
64
-
48
B
CBA
SiChuan
89 - 88
Tianjin Pioneers
55
-
37
T
CBA
SiChuan
85 - 102
LiaoNing
43
-
62
B
CBA
SiChuan
102 - 93
FuJian
49
-
35
T
CBA
ZheJiang GuangXia
85 - 75
SiChuan
43
-
32
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94 - 92
SiChuan
52
-
54
B
CBA
SiChuan
71 - 91
Suzhou Dragons
38
-
36
B
CBA
SiChuan
73 - 81
QingDao
38
-
47
B
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 92
FuJian
65
-
42
T
CBA
Beijing Royal Fighte
70 - 92
BeiJing
38
-
46
B
CBA
QingDao
97 - 101
Beijing Royal Fighte
48
-
55
T
CBA
LiaoNing
103 - 63
Beijing Royal Fighte
49
-
38
B
CBA
Beijing Royal Fighte
98 - 105
ShangHai
48
-
50
B
CBA
Tianjin Pioneers
82 - 97
Beijing Royal Fighte
50
-
50
T
CBA
Beijing Royal Fighte
87 - 107
NanJing TongXi DaShe
46
-
50
B
CBA
Chouzhou Bank
98 - 80
Beijing Royal Fighte
45
-
43
B
CBA
Ningbo Rockets
73 - 91
Beijing Royal Fighte
34
-
50
T
CBA
Beijing Royal Fighte
101 - 81
Shenzhen
54
-
40
T

47.7%
45%
28.7%
35.7%
77.2%
50.8%
76.3%
70.5%
44.3
46.8
25
22
8.9
8.4
19.5
17