Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 9 | 4 | 94.7 | 84.6 | 10.1 | 4 | 69% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 101.3 | 91.2 | 10.1 | 6 | 67% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 89 | 79 | 10 | 3 | 71% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 102.5 | 88.7 | 13.8 | 80% |
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 8 | 5 | 90.5 | 87.7 | 2.8 | 6 | 62% |
Chủ | 8 | 5 | 3 | 87.1 | 84.8 | 2.3 | 4 | 62% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 95.8 | 92.4 | 3.4 | 9 | 60% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 91 | 88.8 | 2.2 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
99
-
95
Jilin Northeast Tige
49
-
38
T
CBA
Jilin Northeast Tige
99
-
116
Dongguan Bank
56
-
54
T
CBA
Jilin Northeast Tige
74
-
70
Dongguan Bank
33
-
38
B
CBA
Jilin Northeast Tige
106
-
111
Dongguan Bank
60
-
51
T
CBA
Dongguan Bank
110
-
111
Jilin Northeast Tige
55
-
58
B
CBA
Dongguan Bank
123
-
100
Jilin Northeast Tige
61
-
55
T
CBA
Jilin Northeast Tige
120
-
115
Dongguan Bank
47
-
53
B
CBA
Jilin Northeast Tige
111
-
132
Dongguan Bank
57
-
61
T
CBA
Dongguan Bank
96
-
105
Jilin Northeast Tige
53
-
48
B
CBA
Dongguan Bank
93
-
67
Jilin Northeast Tige
41
-
27
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
85
-
99
Dongguan Bank
40
-
54
T
CBA
Tianjin Pioneers
79
-
93
Dongguan Bank
38
-
50
T
CBA
Dongguan Bank
101
-
94
Guangzhou
37
-
46
T
CBA
Dongguan Bank
91
-
74
BeiJing
44
-
32
T
CBA
Dongguan Bank
96
-
97
Chouzhou Bank
50
-
53
B
CBA
XinJiang
81
-
100
Dongguan Bank
36
-
46
T
CBA
Ningbo Rockets
90
-
120
Dongguan Bank
54
-
67
T
CBA
Dongguan Bank
99
-
83
Tianjin Pioneers
54
-
37
T
CBA
Dongguan Bank
131
-
108
ShangHai
62
-
51
T
CBA
Shandong Heroes
96
-
95
Dongguan Bank
53
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
110
-
96
SiChuan
53
-
44
T
CBA
Jilin Northeast Tige
94
-
105
FuJian
58
-
37
B
CBA
XinJiang
91
-
112
Jilin Northeast Tige
41
-
63
T
CBA
Jilin Northeast Tige
20
-
0
NanJing TongXi DaShe
0
-
0
T
CBA
Jilin Northeast Tige
83
-
88
BeiJing
38
-
44
B
CBA
Guangzhou
112
-
116
Jilin Northeast Tige
48
-
58
T
CBA
LiaoNing
92
-
85
Jilin Northeast Tige
56
-
40
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94
-
92
SiChuan
52
-
54
T
CBA
Jilin Northeast Tige
97
-
95
QingDao
42
-
32
T
CBA
Jilin Northeast Tige
99
-
117
ShanXi
51
-
58
B