Bảng xếp hạng
Tianjin Pioneers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 9 | 88.9 | 94.6 | -5.7 | 17 | 25% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 91.2 | 93 | -1.8 | 18 | 33% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 86.7 | 96.2 | -9.5 | 18 | 17% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 89.6 | 94 | -4.4 | 30% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 6 | 93.7 | 98 | -4.3 | 10 | 50% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 97.3 | 103.3 | -6 | 16 | 33% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 90 | 92.7 | -2.7 | 7 | 67% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 93.2 | 97.2 | -4 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
88
-
90
NanJing TongXi DaShe
39
-
50
B
CBA
Tianjin Pioneers
121
-
101
NanJing TongXi DaShe
60
-
46
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
103
-
124
Tianjin Pioneers
51
-
62
T
CBA
Tianjin Pioneers
64
-
85
NanJing TongXi DaShe
32
-
44
B
CBA
Tianjin Pioneers
106
-
94
NanJing TongXi DaShe
53
-
48
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
102
-
100
Tianjin Pioneers
49
-
56
B
CBA
Tianjin Pioneers
92
-
84
NanJing TongXi DaShe
34
-
48
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
92
-
83
Tianjin Pioneers
54
-
42
B
CBA
Tianjin Pioneers
93
-
63
NanJing TongXi DaShe
46
-
30
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
116
-
107
Tianjin Pioneers
58
-
57
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
79
-
93
Dongguan Bank
38
-
50
B
CBA
ShanXi
93
-
91
Tianjin Pioneers
50
-
50
B
CBA
SiChuan
89
-
88
Tianjin Pioneers
55
-
37
B
CBA
Shenzhen
96
-
79
Tianjin Pioneers
48
-
41
B
CBA
Tianjin Pioneers
82
-
97
Beijing Royal Fighte
50
-
50
B
CBA
Tianjin Pioneers
91
-
103
XinJiang
42
-
51
B
CBA
Dongguan Bank
99
-
83
Tianjin Pioneers
54
-
37
B
CBA
Shandong Heroes
95
-
96
Tianjin Pioneers
45
-
44
T
CBA
Tianjin Pioneers
105
-
99
ShangHai
55
-
61
T
CBA
Tianjin Pioneers
102
-
76
Ningbo Rockets
52
-
35
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
100
-
112
LiaoNing
44
-
53
B
CBA
Suzhou Dragons
132
-
107
NanJing TongXi DaShe
67
-
51
B
CBA
Jilin Northeast Tige
20
-
0
NanJing TongXi DaShe
0
-
0
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
108
-
93
XinJiang
62
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
107
-
84
Ningbo Rockets
61
-
53
T
CBA
Beijing Royal Fighte
87
-
107
NanJing TongXi DaShe
46
-
50
T
CBA
ShangHai
122
-
125
NanJing TongXi DaShe
49
-
42
T
CBA
Shenzhen
107
-
111
NanJing TongXi DaShe
45
-
49
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
87
-
123
Chouzhou Bank
47
-
62
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
80
-
92
Shandong Heroes
42
-
57
B