Bảng xếp hạng

Jilin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 7 5 88.8 87 1.8 7 58%
Chủ 7 4 3 83.9 83.1 0.8 6 57%
Khách 5 3 2 95.8 92.4 3.4 9 60%
trận gần đây 10 6 4 89.3 87.7 1.6 60%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 3 9 86.5 95 -8.5 17 25%
Chủ 6 3 3 88 93 -5 15 50%
Khách 6 0 6 85 97 -12 19 0%
trận gần đây 10 2 8 83.2 93.1 -9.9 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
94 - 92
SiChuan
52
-
54
T
CBA
Jilin Northeast Tige
101 - 86
SiChuan
48
-
40
T
CBA
SiChuan
91 - 104
Jilin Northeast Tige
41
-
58
T
CBA
Jilin Northeast Tige
111 - 119
SiChuan
52
-
54
B
CBA
SiChuan
107 - 109
Jilin Northeast Tige
50
-
57
T
CBA
Jilin Northeast Tige
97 - 85
SiChuan
53
-
41
T
CBA
SiChuan
98 - 117
Jilin Northeast Tige
45
-
58
T
CBA
SiChuan
94 - 105
Jilin Northeast Tige
55
-
41
T
CBA
Jilin Northeast Tige
112 - 102
SiChuan
58
-
49
T
CBA
Jilin Northeast Tige
98 - 83
SiChuan
41
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Jilin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
94 - 105
FuJian
58
-
37
B
CBA
XinJiang
91 - 112
Jilin Northeast Tige
41
-
63
T
CBA
Jilin Northeast Tige
20 - 0
NanJing TongXi DaShe
0
-
0
T
CBA
Jilin Northeast Tige
83 - 88
BeiJing
38
-
44
B
CBA
Guangzhou
112 - 116
Jilin Northeast Tige
48
-
58
T
CBA
LiaoNing
92 - 85
Jilin Northeast Tige
56
-
40
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94 - 92
SiChuan
52
-
54
T
CBA
Jilin Northeast Tige
97 - 95
QingDao
42
-
32
T
CBA
Jilin Northeast Tige
99 - 117
ShanXi
51
-
58
B
CBA
FuJian
85 - 93
Jilin Northeast Tige
37
-
49
T
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
83 - 79
SiChuan
43
-
47
B
CBA
ShangHai
113 - 90
SiChuan
64
-
48
B
CBA
SiChuan
89 - 88
Tianjin Pioneers
55
-
37
T
CBA
SiChuan
85 - 102
LiaoNing
43
-
62
B
CBA
SiChuan
102 - 93
FuJian
49
-
35
T
CBA
ZheJiang GuangXia
85 - 75
SiChuan
43
-
32
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94 - 92
SiChuan
52
-
54
B
CBA
SiChuan
71 - 91
Suzhou Dragons
38
-
36
B
CBA
SiChuan
73 - 81
QingDao
38
-
47
B
CBA
BeiJing
101 - 76
SiChuan
42
-
33
B

49.3%
46.9%
32.8%
28.5%
77%
74.2%
59.1%
75.6%
39.2
42.6
24.1
24.2
10.9
8.9
12.8
19.5