Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 5 | 93.1 | 96.7 | -3.6 | 9 | 55% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 96.8 | 101.6 | -4.8 | 15 | 40% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 90 | 92.7 | -2.7 | 5 | 67% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 93.4 | 97.6 | -4.2 | 50% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 9 | 2 | 94.2 | 82.4 | 11.8 | 2 | 82% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 94.3 | 82.2 | 12.1 | 2 | 83% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 94 | 82.6 | 11.4 | 2 | 80% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 96.2 | 84.2 | 12 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
109
-
129
LiaoNing
53
-
70
B
CBA
LiaoNing
114
-
103
NanJing TongXi DaShe
58
-
43
B
CBA
LiaoNing
112
-
83
NanJing TongXi DaShe
53
-
43
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
82
-
105
LiaoNing
43
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
105
-
111
LiaoNing
41
-
50
B
CBA
LiaoNing
125
-
99
NanJing TongXi DaShe
57
-
37
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
107
-
120
LiaoNing
45
-
56
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
101
-
110
LiaoNing
60
-
53
B
CBA
LiaoNing
117
-
104
NanJing TongXi DaShe
52
-
52
B
CBA
LiaoNing
126
-
107
NanJing TongXi DaShe
52
-
53
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
132
-
107
NanJing TongXi DaShe
67
-
51
B
CBA
Jilin Northeast Tige
20
-
0
NanJing TongXi DaShe
0
-
0
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
108
-
93
XinJiang
62
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
107
-
84
Ningbo Rockets
61
-
53
T
CBA
Beijing Royal Fighte
87
-
107
NanJing TongXi DaShe
46
-
50
T
CBA
ShangHai
122
-
125
NanJing TongXi DaShe
49
-
42
T
CBA
Shenzhen
107
-
111
NanJing TongXi DaShe
45
-
49
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
87
-
123
Chouzhou Bank
47
-
62
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
80
-
92
Shandong Heroes
42
-
57
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
102
-
116
Dongguan Bank
54
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
90
-
104
LiaoNing
50
-
48
T
CBA
LiaoNing
103
-
63
Beijing Royal Fighte
49
-
38
T
CBA
SiChuan
85
-
102
LiaoNing
43
-
62
T
CBA
Suzhou Dragons
91
-
90
LiaoNing
45
-
50
B
CBA
LiaoNing
92
-
85
Jilin Northeast Tige
56
-
40
T
CBA
FuJian
70
-
81
LiaoNing
46
-
40
T
CBA
LiaoNing
107
-
110
ShanXi
47
-
52
B
CBA
LiaoNing
107
-
90
Guangzhou
57
-
45
T
CBA
QingDao
77
-
93
LiaoNing
40
-
52
T
CBA
LiaoNing
83
-
81
BeiJing
42
-
44
T