Bảng xếp hạng

Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 6 5 84.5 85.9 -1.4 9 55%
Chủ 5 3 2 80.8 77.6 3.2 9 60%
Khách 6 3 3 87.5 92.8 -5.3 9 50%
trận gần đây 10 5 5 90.9 94.5 -3.6 50%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 6 5 88 83.5 4.5 10 55%
Chủ 5 3 2 87 81.4 5.6 10 60%
Khách 6 3 3 88.8 85.3 3.5 10 50%
trận gần đây 10 6 4 88.8 83.8 5 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
81 - 97
BeiJing
38
-
43
B
CBA
BeiJing
83 - 79
Beijing Royal Fighte
44
-
36
B
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 98
BeiJing
48
-
44
T
CBA
BeiJing
93 - 83
Beijing Royal Fighte
44
-
43
B
CBA
BeiJing
102 - 86
Beijing Royal Fighte
51
-
41
B
CBA
Beijing Royal Fighte
108 - 92
BeiJing
56
-
46
T
CBA
Beijing Royal Fighte
90 - 91
BeiJing
37
-
36
B
CBA
BeiJing
87 - 79
Beijing Royal Fighte
34
-
30
B
CBA
Beijing Royal Fighte
79 - 91
BeiJing
25
-
44
B
CBA
Beijing Royal Fighte
104 - 102
BeiJing
47
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
97 - 101
Beijing Royal Fighte
48
-
55
T
CBA
LiaoNing
103 - 63
Beijing Royal Fighte
49
-
38
B
CBA
Beijing Royal Fighte
98 - 105
ShangHai
48
-
50
B
CBA
Tianjin Pioneers
82 - 97
Beijing Royal Fighte
50
-
50
T
CBA
Beijing Royal Fighte
87 - 107
NanJing TongXi DaShe
46
-
50
B
CBA
Chouzhou Bank
98 - 80
Beijing Royal Fighte
45
-
43
B
CBA
Ningbo Rockets
73 - 91
Beijing Royal Fighte
34
-
50
T
CBA
Beijing Royal Fighte
101 - 81
Shenzhen
54
-
40
T
CBA
Beijing Royal Fighte
98 - 95
XinJiang
43
-
50
T
CBA
Shandong Heroes
104 - 93
Beijing Royal Fighte
56
-
53
B
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
113 - 108
Ningbo Rockets
51
-
56
T
CBA
Dongguan Bank
91 - 74
BeiJing
44
-
32
B
CBA
Jilin Northeast Tige
83 - 88
BeiJing
38
-
44
T
CBA
ShanXi
97 - 95
BeiJing
41
-
45
B
CBA
BeiJing
75 - 71
QingDao
37
-
35
T
CBA
BeiJing
66 - 71
Guangzhou
37
-
34
B
CBA
ZheJiang GuangXia
76 - 100
BeiJing
28
-
53
T
CBA
Suzhou Dragons
82 - 95
BeiJing
41
-
48
T
CBA
BeiJing
101 - 76
SiChuan
42
-
33
T
CBA
LiaoNing
83 - 81
BeiJing
42
-
44
B

45.2%
47.7%
33.3%
32.4%
52.7%
62.3%
71.6%
73.3%
46.4
41.8
21.8
22.8
9.2
10
16.9
14.1