Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 5 5 96.9 97.7 -0.8 11 50%
Chủ 5 3 2 98.8 96.8 2 11 60%
Khách 5 2 3 95 98.6 -3.6 11 40%
trận gần đây 10 5 5 96.9 97.7 -0.8 50%
Jilin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 6 4 86 84.8 1.2 5 60%
Chủ 6 4 2 82.2 79.5 2.7 4 67%
Khách 4 2 2 91.8 92.8 -1 9 50%
trận gần đây 10 6 4 86 84.8 1.2 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
96 - 117
Jilin Northeast Tige
50
-
61
B
CBA
Jilin Northeast Tige
88 - 86
XinJiang
34
-
37
B
CBA
XinJiang
109 - 99
Jilin Northeast Tige
55
-
58
T
CBA
Jilin Northeast Tige
112 - 119
XinJiang
52
-
48
T
CBA
Jilin Northeast Tige
90 - 97
XinJiang
44
-
45
T
CBA
XinJiang
97 - 108
Jilin Northeast Tige
42
-
58
B
CBA
XinJiang
106 - 105
Jilin Northeast Tige
55
-
47
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102 - 94
XinJiang
54
-
44
B
CBA
Jilin Northeast Tige
124 - 107
XinJiang
58
-
51
B
CBA
XinJiang
112 - 107
Jilin Northeast Tige
47
-
48
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
108 - 96
Guangzhou
55
-
54
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
108 - 93
XinJiang
62
-
47
B
CBA
XinJiang
81 - 100
Dongguan Bank
36
-
46
B
CBA
Tianjin Pioneers
91 - 103
XinJiang
42
-
51
T
CBA
Shandong Heroes
105 - 92
XinJiang
41
-
49
B
CBA
XinJiang
93 - 107
Chouzhou Bank
40
-
49
B
CBA
XinJiang
94 - 81
Ningbo Rockets
52
-
27
T
CBA
Beijing Royal Fighte
98 - 95
XinJiang
43
-
50
B
CBA
Shenzhen
91 - 92
XinJiang
45
-
45
T
CBA
XinJiang
118 - 100
ShangHai
59
-
52
T
Jilin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
20 - 0
NanJing TongXi DaShe
0
-
0
T
CBA
Jilin Northeast Tige
83 - 88
BeiJing
38
-
44
B
CBA
Guangzhou
112 - 116
Jilin Northeast Tige
48
-
58
T
CBA
LiaoNing
92 - 85
Jilin Northeast Tige
56
-
40
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94 - 92
SiChuan
52
-
54
T
CBA
Jilin Northeast Tige
97 - 95
QingDao
42
-
32
T
CBA
Jilin Northeast Tige
99 - 117
ShanXi
51
-
58
B
CBA
FuJian
85 - 93
Jilin Northeast Tige
37
-
49
T
CBA
ZheJiang GuangXia
82 - 73
Jilin Northeast Tige
44
-
38
B
CBA
Jilin Northeast Tige
100 - 85
Suzhou Dragons
43
-
39
T

52.5%
48.7%
33.3%
31.1%
77.9%
83%
71.6%
62.2%
45
38.6
25.6
22
10.4
10.6
20.5
12.3