Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 4 5 95.7 97.9 -2.2 13 44%
Chủ 4 2 2 96.5 97 -0.5 14 50%
Khách 5 2 3 95 98.6 -3.6 12 40%
trận gần đây 9 4 5 95.7 97.9 -2.2 44%
Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 4 5 95.4 94.7 0.7 14 44%
Chủ 5 2 3 97.2 94.6 2.6 15 40%
Khách 4 2 2 93.2 94.8 -1.6 13 50%
trận gần đây 9 4 5 95.4 94.7 0.7 44%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
102 - 117
Guangzhou
43
-
52
B
CBA
Guangzhou
123 - 105
XinJiang
60
-
59
B
CBA
XinJiang
94 - 105
Guangzhou
48
-
55
B
CBA
Guangzhou
93 - 110
XinJiang
47
-
57
T
CBA
XinJiang
90 - 93
Guangzhou
52
-
48
B
CBA
Guangzhou
97 - 102
XinJiang
50
-
49
T
CBA
XinJiang
103 - 87
Guangzhou
61
-
48
T
CBA
Guangzhou
105 - 137
XinJiang
49
-
63
T
CBA
XinJiang
100 - 89
Guangzhou
46
-
40
T
CBA
Guangzhou
106 - 101
XinJiang
46
-
50
B

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
108 - 93
XinJiang
62
-
47
B
CBA
XinJiang
81 - 100
Dongguan Bank
36
-
46
B
CBA
Tianjin Pioneers
91 - 103
XinJiang
42
-
51
T
CBA
Shandong Heroes
105 - 92
XinJiang
41
-
49
B
CBA
XinJiang
93 - 107
Chouzhou Bank
40
-
49
B
CBA
XinJiang
94 - 81
Ningbo Rockets
52
-
27
T
CBA
Beijing Royal Fighte
98 - 95
XinJiang
43
-
50
B
CBA
Shenzhen
91 - 92
XinJiang
45
-
45
T
CBA
XinJiang
118 - 100
ShangHai
59
-
52
T
CBA
ShanXi
80 - 98
XinJiang
35
-
49
T
Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
98 - 110
Guangzhou
54
-
48
T
CBA
Guangzhou
112 - 116
Jilin Northeast Tige
48
-
58
B
CBA
Guangzhou
100 - 101
Suzhou Dragons
51
-
50
B
CBA
BeiJing
66 - 71
Guangzhou
37
-
34
T
CBA
Guangzhou
109 - 78
FuJian
49
-
43
T
CBA
LiaoNing
107 - 90
Guangzhou
57
-
45
B
CBA
ShanXi
108 - 102
Guangzhou
57
-
58
B
CBA
Guangzhou
106 - 98
SiChuan
52
-
47
T
CBA
Guangzhou
59 - 80
QingDao
31
-
40
B
CBA
Guangzhou
79 - 75
Chouzhou Bank
31
-
50
T

54.1%
50.4%
33.5%
35.2%
79.5%
64.5%
69.4%
71.6%
44.8
40.6
25
21.9
10.2
10.2
20.6
17