Bảng xếp hạng

DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 5 4 94.1 85.3 8.8 9 56%
Chủ 4 2 2 104 94.8 9.2 12 50%
Khách 5 3 2 86.2 77.8 8.4 7 60%
trận gần đây 9 5 4 94.1 85.3 8.8 56%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 5 4 86.8 80 6.8 8 56%
Chủ 4 2 2 80.5 74.8 5.7 11 50%
Khách 5 3 2 91.8 84.2 7.6 6 60%
trận gần đây 9 5 4 86.8 80 6.8 56%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
80 - 92
Dongguan Bank
42
-
48
T
CBA
Dongguan Bank
67 - 91
BeiJing
33
-
46
B
CBA
Dongguan Bank
104 - 103
BeiJing
50
-
51
T
CBA
BeiJing
83 - 90
Dongguan Bank
37
-
36
T
CBA
Dongguan Bank
94 - 89
BeiJing
43
-
41
T
CBA
Dongguan Bank
118 - 101
BeiJing
56
-
45
T
CBA
BeiJing
107 - 111
Dongguan Bank
43
-
57
T
CBA
Dongguan Bank
88 - 85
BeiJing
37
-
37
T
CBA
BeiJing
90 - 86
Dongguan Bank
42
-
45
B
CBA
Dongguan Bank
111 - 109
BeiJing
48
-
59
T

Tỷ số quá khứ   

Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
96 - 97
Chouzhou Bank
50
-
53
B
CBA
XinJiang
81 - 100
Dongguan Bank
36
-
46
T
CBA
Ningbo Rockets
90 - 120
Dongguan Bank
54
-
67
T
CBA
Dongguan Bank
99 - 83
Tianjin Pioneers
54
-
37
T
CBA
Dongguan Bank
131 - 108
ShangHai
62
-
51
T
CBA
Shandong Heroes
96 - 95
Dongguan Bank
53
-
48
B
CBA
Dongguan Bank
90 - 91
Shenzhen
52
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
102 - 116
Dongguan Bank
54
-
48
T
CBA
Beijing Royal Fighte
20 - 0
Dongguan Bank
0
-
0
B
CBA
Dongguan Bank
116 - 117
LiaoNing
58
-
48
B
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
83 - 88
BeiJing
38
-
44
T
CBA
ShanXi
97 - 95
BeiJing
41
-
45
B
CBA
BeiJing
75 - 71
QingDao
37
-
35
T
CBA
BeiJing
66 - 71
Guangzhou
37
-
34
B
CBA
ZheJiang GuangXia
76 - 100
BeiJing
28
-
53
T
CBA
Suzhou Dragons
82 - 95
BeiJing
41
-
48
T
CBA
BeiJing
101 - 76
SiChuan
42
-
33
T
CBA
LiaoNing
83 - 81
BeiJing
42
-
44
B
CBA
BeiJing
80 - 81
FuJian
42
-
39
B
CBA
XinJiang
74 - 65
BeiJing
35
-
29
B

53.4%
47%
38.6%
31.4%
162.7%
58.5%
76.4%
74.8%
42.7
40.3
25
21.3
9.2
10.9
17.1
13.4