Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 37 25 21 62 108
29 18 30 16 47 93
- Nanjing Tongxi - Xinjiang

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    30
    7/12
    4/4
  • Fall T.
    Fall T.
    22
    8/10
    6/7
Board
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    12
    10
    2
  • Fall T.
    Fall T.
    11
    8
    3
Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    8
    1
    17
  • Yu Dehao
    Yu Dehao
    14
    1
    36

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 7-12 4-12 4-4 12 5 0 0 30
32 4-8 3-3 0-0 0 2 0 0 17
21 3-5 1-3 2-2 4 0 4 0 11
38 4-7 2-4 5-5 5 5 4 0 19
20 5-12 0-0 1-2 3 1 3 0 11
17 1-2 0-2 0-0 1 8 0 0 2
15 0-4 0-0 2-2 2 1 2 0 2
13 3-6 0-0 0-0 7 0 5 0 6
11 0-0 2-2 0-0 1 3 0 0 6

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 4-10 0-6 1-2 3 14 3 0 9
29 1-2 0-3 0-0 0 3 3 0 2
19 1-2 2-3 1-2 2 1 5 0 9
13 2-3 1-2 0-2 4 0 0 0 7
34 8-10 0-0 6-7 11 1 2 0 22
32 2-2 2-4 0-0 2 0 2 0 10
30 8-13 0-1 4-7 9 5 2 0 20
15 1-4 1-2 2-2 5 2 1 0 7
12 0-3 1-2 0-0 2 2 1 0 3
11 2-2 0-0 0-0 0 0 0 0 4

Nanjing Tongxi
Xinjiang

Nanjing Tongxi

  • Ming-Yang Sun
    Ming-Yang Sun
    Knee
  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    Back
  • Tal Co
    Tal Co
    Ankle
  • Shengwei Wan
    Shengwei Wan
    Foot

Xinjiang

  • Caiyu Tang
    Caiyu Tang
    Hip