Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Fujian
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
116
-
105
QingDao
58
-
53
B
CBA
QingDao
99
-
91
FuJian
51
-
40
T
CBA
QingDao
117
-
97
FuJian
53
-
55
T
CBA
FuJian
106
-
111
QingDao
60
-
66
T
CBA
FuJian
110
-
112
QingDao
56
-
64
T
CBA
QingDao
116
-
101
FuJian
63
-
57
T
CBA
QingDao
136
-
127
FuJian
65
-
58
T
CBA
FuJian
119
-
125
QingDao
52
-
60
T
CBA
FuJian
136
-
118
QingDao
66
-
56
B
CBA
QingDao
98
-
120
FuJian
57
-
61
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
77
-
83
QingDao
37
-
43
T
CBA
QingDao
68
-
78
Beijing Royal Fighte
34
-
41
B
CBA ASL
ShanXi
79
-
89
QingDao
49
-
53
T
CBA ASL
QingDao
101
-
95
Tianjin Pioneers
54
-
44
T
CBA ASL
QingDao
89
-
90
Shenzhen
37
-
43
B
CBA ASL
ShanXi
71
-
104
QingDao
37
-
52
T
CBA ASL
QingDao
88
-
56
LiaoNing
55
-
32
T
CBA
Jilin Northeast Tige
120
-
100
QingDao
57
-
50
B
CBA
QingDao
104
-
82
NanJing TongXi DaShe
40
-
42
T
CBA
QingDao
80
-
98
Jilin Northeast Tige
39
-
50
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
73
-
78
ShangHai
39
-
35
B
CBA
FuJian
72
-
70
NanJing TongXi DaShe
28
-
36
T
CBA
Beijing Royal Fighte
109
-
92
FuJian
63
-
43
B
CBA
FuJian
75
-
98
Guangzhou
41
-
62
B
CBA
Shandong Heroes
113
-
102
FuJian
59
-
45
B
CBA
Guangzhou
125
-
107
FuJian
56
-
54
B
CBA
FuJian
134
-
140
XinJiang
62
-
68
B
CBA
FuJian
115
-
143
Shandong Heroes
61
-
67
B
CBA
XinJiang
145
-
116
FuJian
72
-
61
B
CBA
FuJian
117
-
111
Ningbo Rockets
58
-
52
T