Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 108 | 103 | 5 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 108 | 103 | 5 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 108 | 103 | 5 | 100% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 74 | 64 | 10 | 5 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 74 | 64 | 10 | 3 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 74 | 64 | 10 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
134
-
90
SiChuan
64
-
45
B
CBA
SiChuan
85
-
121
LiaoNing
40
-
74
B
CBA
LiaoNing
93
-
79
SiChuan
53
-
37
B
CBA
SiChuan
115
-
102
LiaoNing
56
-
53
T
CBA
LiaoNing
126
-
79
SiChuan
71
-
37
B
CBA
SiChuan
107
-
119
LiaoNing
42
-
46
B
CBA
LiaoNing
126
-
86
SiChuan
60
-
45
B
CBA
SiChuan
100
-
111
LiaoNing
47
-
40
B
CBA
SiChuan
77
-
92
LiaoNing
39
-
56
B
CBA
LiaoNing
123
-
91
SiChuan
69
-
47
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
108
-
103
ShanXi
54
-
52
T
CBA
Beijing Royal Fighte
81
-
68
SiChuan
41
-
42
B
CBA
SiChuan
76
-
78
Shandong Heroes
31
-
31
B
CBA
LiaoNing
134
-
90
SiChuan
64
-
45
B
CBA
SiChuan
101
-
119
ShanXi
48
-
69
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
106
-
110
SiChuan
57
-
52
T
CBA
SiChuan
85
-
121
LiaoNing
40
-
74
B
CBA
ShanXi
117
-
99
SiChuan
46
-
55
B
CBA
SiChuan
96
-
84
NanJing TongXi DaShe
49
-
36
T
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
86
SiChuan
48
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
74
-
64
ZheJiang GuangXia
37
-
30
T
CBA
Shandong Heroes
86
-
73
LiaoNing
40
-
41
B
CBA
LiaoNing
77
-
80
Shenzhen
35
-
39
B
CBA ASL
LiaoNing
95
-
59
ZheJiang GuangXia
48
-
24
T
CBA ASL
Beijing Royal Fighte
78
-
62
LiaoNing
36
-
34
B
CBA ASL
ShanXi
93
-
74
LiaoNing
45
-
39
B
CBA ASL
Shenzhen
110
-
89
LiaoNing
58
-
45
B
CBA ASL
QingDao
88
-
56
LiaoNing
55
-
32
B
CBA
ZheJiang GuangXia
82
-
100
LiaoNing
35
-
64
T
CBA
ZheJiang GuangXia
73
-
87
LiaoNing
36
-
46
T