Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
35 26 23 23 61 107
22 31 15 16 53 84
- Nanjing Tongxi - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lual-Acuil J.
    Lual-Acuil J.
    25
    11/14
    3/4
  • Jiang Shuai
    Jiang Shuai
    16
    2/3
    0/0
Board
  • Lual-Acuil J.
    Lual-Acuil J.
    14
    10
    4
  • Clarence Trotter III
    Clarence Trotter III
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    7
    3
    27
  • Taylor B.
    Taylor B.
    4
    1
    23

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 1-5 2-3 0-0 3 3 1 0 8
27 5-9 2-10 5-6 6 7 2 0 21
20 0-0 2-3 0-0 2 3 3 0 6
30 3-4 2-4 1-2 4 1 3 0 13
30 6-7 2-5 1-1 1 0 5 0 19
30 11-14 0-1 3-4 14 1 0 0 25
26 3-6 0-1 0-0 4 5 2 0 6
10 0-0 1-1 0-0 2 0 0 0 3
9 2-2 0-1 0-0 1 1 1 0 4
4 0-0 0-0 0-0 1 2 1 0 0

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 2-3 4-8 0-0 2 1 3 0 16
23 3-6 2-5 4-4 1 4 1 0 16
22 6-9 1-2 0-1 5 0 3 0 15
19 0-0 0-4 0-0 0 2 1 0 0
22 1-4 3-7 0-0 2 3 1 0 11
16 1-4 0-2 0-0 1 1 0 0 2
13 2-3 0-2 1-2 6 2 3 0 5
7 0-1 0-0 0-0 3 1 0 0 0

Nanjing Tongxi
Ningbo Rockets

Nanjing Tongxi

  • Ming-Yang Sun
    Ming-Yang Sun
    Knee
  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    Back
  • Tal Co
    Tal Co
    Ankle
  • Shengwei Wan
    Shengwei Wan
    Foot

Ningbo Rockets

  • Wang Xu
    Wang Xu
    Leg