Bảng xếp hạng
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 74 | 64 | 10 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 74 | 64 | 10 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 74 | 64 | 10 | 100% |
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 100 | 85 | 15 | 6 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 100 | 85 | 15 | 4 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 100 | 85 | 15 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
117
LiaoNing
49
-
66
T
CBA
LiaoNing
103
-
88
Jilin Northeast Tige
59
-
48
T
CBA
Jilin Northeast Tige
97
-
109
LiaoNing
55
-
46
T
CBA
LiaoNing
100
-
83
Jilin Northeast Tige
47
-
32
T
CBA
Jilin Northeast Tige
91
-
112
LiaoNing
45
-
59
T
CBA
LiaoNing
111
-
99
Jilin Northeast Tige
60
-
52
T
CBA
Jilin Northeast Tige
118
-
125
LiaoNing
56
-
70
T
CBA
LiaoNing
115
-
105
Jilin Northeast Tige
59
-
49
T
CBA
Jilin Northeast Tige
80
-
93
LiaoNing
32
-
45
T
CBA
Jilin Northeast Tige
120
-
113
LiaoNing
68
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
74
-
64
ZheJiang GuangXia
37
-
30
T
CBA
Shandong Heroes
86
-
73
LiaoNing
40
-
41
B
CBA
LiaoNing
77
-
80
Shenzhen
35
-
39
B
CBA ASL
LiaoNing
95
-
59
ZheJiang GuangXia
48
-
24
T
CBA ASL
Beijing Royal Fighte
78
-
62
LiaoNing
36
-
34
B
CBA ASL
ShanXi
93
-
74
LiaoNing
45
-
39
B
CBA ASL
Shenzhen
110
-
89
LiaoNing
58
-
45
B
CBA ASL
QingDao
88
-
56
LiaoNing
55
-
32
B
CBA
ZheJiang GuangXia
82
-
100
LiaoNing
35
-
64
T
CBA
ZheJiang GuangXia
73
-
87
LiaoNing
36
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
100
-
85
Suzhou Dragons
43
-
39
T
CBA
Chouzhou Bank
87
-
71
Jilin Northeast Tige
44
-
36
B
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
65
Ningbo Rockets
42
-
37
T
CBA
Jilin Northeast Tige
100
-
110
ZheJiang GuangXia
51
-
51
B
CBA
ZheJiang GuangXia
93
-
84
Jilin Northeast Tige
50
-
42
B
CBA
Jilin Northeast Tige
80
-
75
BeiJing
36
-
39
T
CBA
BeiJing
102
-
104
Jilin Northeast Tige
40
-
50
T
CBA
Jilin Northeast Tige
120
-
100
QingDao
57
-
50
T
CBA
Chouzhou Bank
115
-
100
Jilin Northeast Tige
51
-
52
B
CBA
QingDao
80
-
98
Jilin Northeast Tige
39
-
50
T