Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 21 18 31 38 87
28 29 23 26 57 106
- Shanghai - Shandong Heroes

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Yan Pengfei
    Yan Pengfei
    19
    6/11
    7/8
  • Taylor Rochestie
    Taylor Rochestie
    22
    3/3
    1/2
Board
  • Yan Pengfei
    Yan Pengfei
    8
    3
    5
  • Troy Gillenwater
    Troy Gillenwater
    11
    11
    0
Kiến tạo
  • Luo Hanchen
    Luo Hanchen
    3
    4
    28
  • Chen Peidong
    Chen Peidong
    10
    1
    36

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-7 2-7 0-0 6 3 0 0 10
25 1-3 3-8 3-3 2 2 0 0 14
18 2-5 0-2 0-2 1 1 2 0 4
32 2-4 1-3 0-0 7 2 5 0 7
23 2-7 0-0 0-0 4 3 1 0 4
28 6-11 0-0 7-8 8 2 4 0 19
19 4-5 1-4 0-2 4 3 0 0 11
17 1-3 1-2 3-6 1 1 3 0 8
13 0-4 0-1 2-3 1 1 2 0 2
12 0-1 0-0 0-2 3 0 2 0 0
10 1-2 0-2 2-2 4 3 1 0 4
9 2-3 0-1 0-0 0 1 6 0 4

Shandong Heroes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 4-7 2-5 0-0 3 10 4 0 14
26 1-3 0-3 1-2 5 10 2 0 3
25 1-3 1-1 4-4 0 0 6 0 9
20 4-5 2-3 4-4 11 1 2 0 18
35 7-12 0-0 3-5 10 4 4 0 17
26 3-3 5-9 1-2 2 5 2 0 22
18 2-3 1-1 0-1 3 0 4 0 7
16 4-4 0-0 1-1 2 0 5 0 9
16 2-5 0-2 1-1 6 0 2 0 5
4 1-2 0-1 0-0 2 0 0 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Shanghai
Shandong Heroes

Shanghai

  • Liu Lijia
    Liu Lijia
    Ankle
  • Dai Hao
    Dai Hao
    Ankle
  • Pan Wei
    Pan Wei
    Knee

Shandong Heroes

  • Hui Zhang
    Hui Zhang
    Foot
  • Ruheng Wang
    Ruheng Wang
    Shoulder