Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 20 33 31 41 105
24 25 19 24 49 92
- Shandong Heroes - Xinjiang

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Troy Gillenwater
    Troy Gillenwater
    33
    8/13
    11/11
  • P.Jackson
    P.Jackson
    18
    4/11
    4/5
Board
  • Troy Gillenwater
    Troy Gillenwater
    10
    8
    2
  • Tuxun Aizimaiti
    Tuxun Aizimaiti
    13
    8
    5
Kiến tạo
  • Gao Shiyan
    Gao Shiyan
    7
    2
    43
  • P.Jackson
    P.Jackson
    5
    1
    25

Shandong Heroes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
43 1-2 4-8 0-0 9 7 3 0 14
38 1-3 4-8 2-2 1 5 0 0 16
17 2-5 1-6 0-0 4 1 0 0 7
21 3-4 0-1 0-0 2 0 2 0 6
26 3-10 0-0 2-2 6 2 3 0 8
29 8-13 2-6 11-11 10 2 2 0 33
17 0-1 3-5 2-4 3 1 3 0 11
16 0-1 0-1 2-2 2 1 3 0 2
12 0-0 1-2 0-0 3 0 2 0 3

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 1-4 0-4 0-0 3 2 1 0 2
25 4-11 2-8 4-5 6 5 0 0 18
39 8-14 0-1 1-5 5 3 1 0 17
28 4-10 0-0 3-3 13 1 3 0 11
25 5-6 0-0 1-2 4 0 4 0 11
22 5-7 0-0 0-0 5 3 1 0 10
22 1-3 2-5 0-0 2 5 0 0 8
22 1-2 0-3 0-0 1 1 3 0 2
8 1-1 1-1 0-0 0 0 1 0 5
6 0-0 1-2 0-0 0 2 0 0 3
5 0-1 0-0 2-2 0 2 3 0 2

Shandong Heroes
Xinjiang

Shandong Heroes

  • Hui Zhang
    Hui Zhang
    Foot
  • Ruheng Wang
    Ruheng Wang
    Shoulder

Xinjiang

  • Caiyu Tang
    Caiyu Tang
    Hip