Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
30 19 31 29 13 49 122
18 24 37 30 16 42 125
- Shanghai - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Liu Cheng
    Liu Cheng
    32
    13/21
    0/0
  • Lin Wei
    Lin Wei
    32
    6/9
    2/3
Board
  • Wang Zhelin
    Wang Zhelin
    13
    6
    7
  • Lual-Acuil J.
    Lual-Acuil J.
    13
    8
    5
Kiến tạo
  • Liu Cheng
    Liu Cheng
    9
    0
    46
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    9
    7
    31

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
46 13-21 2-5 0-0 10 9 2 0 32
40 2-2 3-4 2-2 5 4 6 0 15
15 3-6 0-1 0-0 4 7 1 0 6
47 4-6 1-4 0-2 7 6 3 0 11
42 12-21 0-1 5-8 13 4 3 0 29
37 1-6 3-10 12-14 5 3 5 0 23
17 1-8 0-1 2-2 3 2 0 0 4
10 1-5 0-0 0-0 3 1 1 0 2
5 0-0 0-2 0-0 1 0 0 0 0
1 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-10 4-11 0-0 6 9 1 0 18
30 3-6 1-5 0-0 4 7 1 0 9
23 0-0 0-4 2-2 3 0 3 0 2
33 7-17 0-0 7-8 13 4 3 0 21
9 0-1 0-1 0-0 6 0 1 0 0
36 6-9 6-9 2-3 3 4 5 0 32
35 2-6 3-4 2-2 11 0 2 0 15
25 2-3 3-4 1-2 5 6 4 0 14
13 2-5 0-0 3-4 6 1 3 0 7
2 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0

Shanghai
Nanjing Tongxi

Shanghai

  • Liu Lijia
    Liu Lijia
    Ankle
  • Dai Hao
    Dai Hao
    Ankle
  • Pan Wei
    Pan Wei
    Knee

Nanjing Tongxi

  • Ming-Yang Sun
    Ming-Yang Sun
    Knee
  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    Back
  • Tal Co
    Tal Co
    Ankle
  • Shengwei Wan
    Shengwei Wan
    Foot