Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 27 30 32 45 107
30 19 30 32 49 111
- Shenzhen - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • A. Booker
    A. Booker
    23
    3/7
    5/5
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    28
    5/12
    9/11
Board
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    11
    6
    5
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    12
    11
    1
Kiến tạo
  • He XiNing
    He XiNing
    5
    3
    35
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    9
    5
    34

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 1-3 1-3 2-4 3 3 4 0 7
35 3-5 2-3 1-2 9 5 2 0 13
27 3-7 4-7 5-5 4 4 2 0 23
27 3-7 0-2 1-2 2 1 1 0 7
26 6-13 0-0 3-6 9 1 3 0 15
20 0-6 0-0 2-2 3 0 3 0 2
20 0-2 4-7 2-2 1 1 0 0 14
20 7-9 2-5 3-7 11 2 1 0 23
16 0-1 0-0 3-4 0 1 2 0 3
8 0-0 0-0 0-0 0 1 2 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-12 3-8 9-11 12 9 1 0 28
31 1-3 0-1 0-0 1 0 3 0 2
24 3-5 1-2 1-2 2 1 0 0 10
4 0-0 0-2 0-0 1 0 2 0 0
25 8-12 0-2 0-0 9 0 4 0 16
35 5-10 1-5 5-6 2 3 5 0 18
27 7-7 2-3 1-1 8 0 5 0 21
20 2-2 0-0 0-0 1 1 2 0 4
18 1-5 1-1 1-2 1 3 2 0 6
17 0-2 2-3 0-0 3 1 6 0 6

Shenzhen
Nanjing Tongxi

Shenzhen

Nanjing Tongxi

  • Ming-Yang Sun
    Ming-Yang Sun
    Knee
  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    Back
  • Tal Co
    Tal Co
    Ankle
  • Shengwei Wan
    Shengwei Wan
    Foot