Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
98
-
87
QingDao
47
-
39
T
CBA
QingDao
100
-
93
SiChuan
51
-
53
B
CBA
QingDao
93
-
91
SiChuan
44
-
38
B
CBA
QingDao
90
-
98
SiChuan
53
-
46
T
CBA
SiChuan
110
-
109
QingDao
51
-
58
T
CBA
QingDao
105
-
81
SiChuan
50
-
39
B
CBA
QingDao
134
-
88
SiChuan
61
-
43
B
CBA
QingDao
112
-
121
SiChuan
57
-
59
T
CBA
SiChuan
91
-
98
QingDao
46
-
44
B
CBA
QingDao
121
-
100
SiChuan
55
-
50
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
81
-
68
SiChuan
41
-
42
B
CBA
SiChuan
76
-
78
Shandong Heroes
31
-
31
B
CBA
LiaoNing
134
-
90
SiChuan
64
-
45
B
CBA
SiChuan
101
-
119
ShanXi
48
-
69
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
106
-
110
SiChuan
57
-
52
T
CBA
SiChuan
85
-
121
LiaoNing
40
-
74
B
CBA
ShanXi
117
-
99
SiChuan
46
-
55
B
CBA
SiChuan
96
-
84
NanJing TongXi DaShe
49
-
36
T
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
86
SiChuan
48
-
40
B
CBA
SiChuan
80
-
110
ZheJiang GuangXia
33
-
50
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
77
-
83
QingDao
37
-
43
T
CBA
QingDao
68
-
78
Beijing Royal Fighte
34
-
41
B
CBA ASL
ShanXi
79
-
89
QingDao
49
-
53
T
CBA ASL
QingDao
101
-
95
Tianjin Pioneers
54
-
44
T
CBA ASL
QingDao
89
-
90
Shenzhen
37
-
43
B
CBA ASL
ShanXi
71
-
104
QingDao
37
-
52
T
CBA ASL
QingDao
88
-
56
LiaoNing
55
-
32
T
CBA
Jilin Northeast Tige
120
-
100
QingDao
57
-
50
B
CBA
QingDao
104
-
82
NanJing TongXi DaShe
40
-
42
T
CBA
QingDao
80
-
98
Jilin Northeast Tige
39
-
50
B