Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 26 23 19 52 94
14 13 16 38 27 81
- Xinjiang - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tuxun Aizimaiti
    Tuxun Aizimaiti
    17
    6/12
    5/7
  • Li Borun
    Li Borun
    24
    3/6
    0/0
Board
  • Tuxun Aizimaiti
    Tuxun Aizimaiti
    11
    8
    3
  • Todorovic M.
    Todorovic M.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Yu Dehao
    Yu Dehao
    5
    4
    20
  • Taylor B.
    Taylor B.
    7
    3
    28

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 0-2 1-1 2-2 5 5 1 0 5
13 1-2 0-1 0-0 2 3 2 0 2
36 6-12 0-0 5-7 11 5 2 0 17
26 3-6 3-7 0-0 4 3 1 0 15
22 6-7 0-0 0-2 9 0 2 0 12
30 0-2 4-8 1-2 2 3 2 0 13
25 1-4 1-8 1-2 6 2 1 0 6
20 4-6 0-0 2-2 7 2 4 0 10
18 4-6 0-1 1-6 3 2 1 0 9
12 0-0 1-4 0-0 2 1 1 0 3
11 1-1 0-0 0-0 2 2 1 0 2
1 0-0 0-1 0-0 1 1 0 0 0

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-6 6-10 0-0 4 3 3 0 24
22 1-1 1-5 0-0 4 2 2 0 5
16 0-5 0-3 0-0 9 0 1 0 0
15 0-0 1-2 0-0 2 0 2 0 3
28 3-7 0-7 1-2 4 7 1 0 7
20 1-2 2-4 0-0 2 2 0 0 8
15 4-5 0-3 2-2 3 3 0 0 10
8 1-1 0-0 1-2 0 0 0 0 3

Xinjiang
Ningbo Rockets

Xinjiang

  • Caiyu Tang
    Caiyu Tang
    Hip

Ningbo Rockets

  • Wang Xu
    Wang Xu
    Leg