Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 22 24 14 42 80
31 26 18 17 57 92
- Nanjing Tongxi - Shandong Heroes

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wang Lanqin
    Wang Lanqin
    19
    3/5
    1/1
  • Troy Gillenwater
    Troy Gillenwater
    27
    4/8
    10/11
Board
  • Lual-Acuil J.
    Lual-Acuil J.
    13
    8
    5
  • Paul B.
    Paul B.
    11
    10
    1
Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    5
    4
    33
  • Gao Shiyan
    Gao Shiyan
    12
    6
    38

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 3-9 1-6 4-4 2 4 3 0 13
33 2-4 1-4 1-2 3 5 2 0 8
44 5-13 0-0 4-7 13 3 1 0 14
30 3-5 4-8 1-1 4 5 2 0 19
26 0-1 4-8 0-1 2 2 3 0 12
16 3-5 0-0 0-1 5 1 3 0 6
5 0-0 0-1 0-0 0 0 2 0 0
1 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Shandong Heroes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 2-8 1-2 4-5 7 12 4 0 11
28 1-4 3-10 0-0 11 3 2 0 11
26 3-3 0-2 3-4 3 2 0 0 9
13 0-4 0-1 0-0 1 1 2 0 0
37 9-14 0-0 1-4 10 0 6 0 19
32 3-5 0-2 0-0 6 3 2 0 6
25 3-6 1-3 0-0 3 1 2 0 9
19 4-8 3-3 10-11 6 1 1 0 27
15 0-1 0-0 0-0 2 4 1 0 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Nanjing Tongxi
Shandong Heroes

Nanjing Tongxi

  • Ming-Yang Sun
    Ming-Yang Sun
    Knee
  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    Back
  • Tal Co
    Tal Co
    Ankle
  • Shengwei Wan
    Shengwei Wan
    Foot

Shandong Heroes

  • Hui Zhang
    Hui Zhang
    Foot
  • Ruheng Wang
    Ruheng Wang
    Shoulder