Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 18 | 18 | 82.9 | 82.8 | 0.1 | 3 | 50% |
Chủ | 18 | 8 | 10 | 82.7 | 83.2 | -0.5 | 4 | 44% |
Khách | 18 | 10 | 8 | 83.2 | 82.3 | 0.9 | 2 | 56% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 86.4 | 83.2 | 3.2 | 70% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 25 | 11 | 85.8 | 77.8 | 8 | 2 | 69% |
Chủ | 18 | 13 | 5 | 85 | 76.6 | 8.4 | 2 | 72% |
Khách | 18 | 12 | 6 | 86.6 | 78.9 | 7.7 | 2 | 67% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 89.5 | 78.5 | 11 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
79
-
89
Wings
30
-
46
T
WNBA
Sun
93
-
68
Wings
47
-
37
B
WNBA
Wings
82
-
71
Sun
41
-
38
T
WNBA
Sun
99
-
68
Wings
47
-
35
B
WNBA
Sun
77
-
85
Wings
39
-
27
T
WNBA
Wings
56
-
83
Sun
25
-
48
B
WNBA
Wings
59
-
80
Sun
27
-
47
B
WNBA
Sun
80
-
70
Wings
30
-
38
B
WNBA
Wings
76
-
89
Sun
36
-
48
B
WNBA
Sun
70
-
66
Wings
25
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
79
-
89
Wings
30
-
46
T
WNBA
Sun
93
-
68
Wings
47
-
37
B
WNBA
Sparks
88
-
116
Wings
29
-
66
T
WNBA
Mercury
86
-
74
Wings
39
-
43
B
WNBA
Wings
73
-
91
Liberty
39
-
38
B
WNBA
Wings
86
-
77
Liberty
44
-
38
T
WNBA
Wings
95
-
91
Fever
38
-
50
T
WNBA
Wings
82
-
80
Las Vegas Aces
42
-
35
T
WNBA
Sky
78
-
84
Wings
39
-
42
T
WNBA
Dream
68
-
81
Wings
35
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
79
-
89
Wings
30
-
46
B
WNBA
Sun
93
-
68
Wings
47
-
37
T
WNBA
Sun
90
-
83
Minnesota
45
-
34
T
WNBA
Sparks
69
-
93
Sun
43
-
54
T
WNBA
Sparks
71
-
97
Sun
32
-
53
T
WNBA
Sky
94
-
91
Sun
50
-
46
B
WNBA
Sun
77
-
64
Mercury
45
-
45
T
WNBA
Sun
87
-
63
Mercury
35
-
25
T
WNBA
Sun
92
-
95
Sky
44
-
45
B
WNBA
Sun
88
-
83
Storm
44
-
40
T