Bảng xếp hạng

Liberty
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 16 20 79.6 82 -2.4 4 44%
Chủ 18 9 9 81.7 82.1 -0.4 4 50%
Khách 18 7 11 77.5 81.9 -4.4 4 39%
trận gần đây 10 7 3 81.6 76 5.6 70%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 26 10 86.2 81.2 5 1 72%
Chủ 18 14 4 88.7 83.2 5.5 1 78%
Khách 18 12 6 83.8 79.3 4.5 1 67%
trận gần đây 10 6 4 87.8 86.4 1.4 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
100 - 62
Liberty
52
-
28
B
WNBA
Sky
91 - 98
Liberty
45
-
48
T
WNBA
Sky
89 - 81
Liberty
44
-
46
B
WNBA
Liberty
83 - 80
Sky
37
-
39
T
WNBA
Liberty
86 - 88
Sky
45
-
44
B
WNBA
Sky
83 - 50
Liberty
36
-
17
B
WNBA
Liberty
68 - 91
Sky
27
-
55
B
WNBA
Liberty
72 - 92
Sky
32
-
48
B
WNBA
Sky
85 - 93
Liberty
52
-
52
T
WNBA
Sky
99 - 101
Liberty
49
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
100 - 62
Liberty
52
-
28
B
WNBA
Sky
91 - 98
Liberty
45
-
48
T
WNBA
Liberty
87 - 83
Dream
52
-
49
T
WNBA
Dream
70 - 80
Liberty
42
-
53
T
WNBA
Wings
73 - 91
Liberty
39
-
38
T
WNBA
Wings
86 - 77
Liberty
44
-
38
B
WNBA
Mercury
76 - 62
Liberty
43
-
34
B
WNBA
Liberty
64 - 61
Sparks
28
-
39
T
WNBA
Liberty
102 - 73
Sparks
53
-
41
T
WNBA
Liberty
89 - 69
Mercury
35
-
27
T
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
100 - 62
Liberty
52
-
28
T
WNBA
Sky
91 - 98
Liberty
45
-
48
B
WNBA
Mercury
67 - 82
Sky
25
-
39
T
WNBA
Las Vegas Aces
89 - 78
Sky
47
-
33
B
WNBA
Sky
100 - 111
Storm
55
-
66
B
WNBA
Sky
94 - 91
Sun
50
-
46
T
WNBA
Sky
93 - 83
Mystics
55
-
34
T
WNBA
Sky
78 - 84
Wings
39
-
42
B
WNBA
Sun
92 - 95
Sky
44
-
45
T
WNBA
Sky
89 - 81
Liberty
44
-
46
T

43.6%
48.3%
34.5%
30.7%
49.4%
57.7%
86.3%
79.5%
33.9
34.1
20
25.4
6
7.6
13.5
11.7