Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 17 11 79.5 75 4.5 3 61%
Chủ 13 9 4 80 73.5 6.5 3 69%
Khách 15 8 7 79.1 76.3 2.8 3 53%
trận gần đây 10 6 4 80.6 75.6 5 60%
Minnesota
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 10 19 82.6 84 -1.4 6 34%
Chủ 16 6 10 84.8 83.4 1.4 5 38%
Khách 13 4 9 79.9 84.7 -4.8 6 31%
trận gần đây 10 5 5 87.2 83 4.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota Lynx
59 - 76
Washington Mystics
28
-
39
T
WNBA
Minnesota Lynx
66 - 78
Washington Mystics
23
-
47
T
WNBA
Washington Mystics
78 - 66
Minnesota Lynx
43
-
33
T
WNBA
Washington Mystics
77 - 83
Minnesota Lynx
41
-
41
B
WNBA
Minnesota Lynx
93 - 75
Washington Mystics
50
-
35
B
WNBA
Washington Mystics
85 - 81
Minnesota Lynx
43
-
38
T
WNBA
Minnesota Lynx
79 - 68
Washington Mystics
40
-
25
B
WNBA
Washington Mystics
89 - 86
Minnesota Lynx
48
-
41
T
WNBA
Minnesota Lynx
68 - 48
Washington Mystics
48
-
27
B
WNBA
Minnesota Lynx
79 - 86
Washington Mystics
41
-
39
T

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Phoenix Mercury
80 - 75
Washington Mystics
43
-
45
B
WNBA
Los Angeles Sparks
81 - 94
Washington Mystics
44
-
53
T
WNBA
Nữ Atlanta Dream
66 - 85
Washington Mystics
36
-
41
T
WNBA
Connecticut Sun
74 - 72
Washington Mystics
34
-
49
B
WNBA
Washington Mystics
92 - 74
Nữ Atlanta Dream
52
-
32
T
WNBA
Las Vegas Aces
86 - 87
Washington Mystics
40
-
46
T
WNBA
Seattle Storm
85 - 71
Washington Mystics
46
-
37
B
WNBA
Los Angeles Sparks
84 - 82
Washington Mystics
35
-
31
B
WNBA
Washington Mystics
71 - 63
Connecticut Sun
43
-
27
T
WNBA
New York Liberty
77 - 65
Washington Mystics
40
-
35
B
Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Indiana Fever
77 - 87
Minnesota Lynx
38
-
37
T
WNBA
Minnesota Lynx
87 - 92
Dallas Wings
27
-
48
B
WNBA
Minnesota Lynx
118 - 107
Phoenix Mercury
47
-
45
T
WNBA
Minnesota Lynx
81 - 78
Nữ Chicago Sky
42
-
39
T
WNBA
Minnesota Lynx
102 - 71
Las Vegas Aces
49
-
35
T
WNBA
Minnesota Lynx
85 - 91
Las Vegas Aces
33
-
46
B
WNBA
Minnesota Lynx
92 - 64
Dallas Wings
50
-
24
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
88 - 85
Minnesota Lynx
46
-
44
B
WNBA
Minnesota Lynx
100 - 88
Phoenix Mercury
60
-
48
T
WNBA
Phoenix Mercury
71 - 84
Minnesota Lynx
40
-
36
T

42.9%
44.9%
35.7%
36.5%
47.1%
48.3%
78.8%
79%
36.5
40.4
19.7
21
8.3
6.4
13.9
14.8