Bảng xếp hạng

Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 5 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 5 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 5 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%
Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 1 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 1 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 1 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Chicago Sky
81 - 64
Dallas Wings
44
-
29
T
WNBA
Chicago Sky
76 - 80
Dallas Wings
36
-
33
B
WNBA
Dallas Wings
100 - 91
Chicago Sky
51
-
48
B
WNBA
Dallas Wings
81 - 91
Chicago Sky
29
-
51
T
WNBA
Dallas Wings
88 - 95
Chicago Sky
44
-
50
T
WNBA
Chicago Sky
82 - 79
Dallas Wings
43
-
42
T
WNBA
Chicago Sky
83 - 88
Dallas Wings
35
-
38
B
WNBA
Dallas Wings
79 - 89
Chicago Sky
46
-
41
T
WNBA
Chicago Sky
78 - 66
Dallas Wings
41
-
35
T
WNBA
Dallas Wings
91 - 92
Chicago Sky
36
-
55
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Chicago Sky
80 - 74
Phoenix Mercury
37
-
44
T
WNBA
Chicago Sky
86 - 50
Phoenix Mercury
46
-
24
T
WNBA
Phoenix Mercury
91 - 86
Chicago Sky
40
-
40
B
WNBA
Phoenix Mercury
77 - 91
Chicago Sky
35
-
46
T
WNBA
Chicago Sky
79 - 69
Connecticut Sun
54
-
41
T
WNBA
Chicago Sky
86 - 83
Connecticut Sun
37
-
35
T
WNBA
Connecticut Sun
79 - 68
Chicago Sky
45
-
39
B
WNBA
Connecticut Sun
95 - 101
Chicago Sky
46
-
47
T
WNBA
Minnesota Lynx
76 - 89
Chicago Sky
38
-
42
T
WNBA
Chicago Sky
81 - 64
Dallas Wings
44
-
29
T
Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Chicago Sky
81 - 64
Dallas Wings
44
-
29
B
WNBA
Dallas Wings
87 - 84
Los Angeles Sparks
44
-
41
T
WNBA
Las Vegas Aces
85 - 75
Dallas Wings
36
-
45
B
WNBA
Dallas Wings
77 - 76
New York Liberty
40
-
41
T
WNBA
Dallas Wings
56 - 83
Connecticut Sun
25
-
48
B
WNBA
Dallas Wings
64 - 69
Atlanta Dream
32
-
32
B
WNBA
Dallas Wings
72 - 68
Atlanta Dream
36
-
31
T
WNBA
Washington Mystics
76 - 75
Dallas Wings
19
-
35
B
WNBA
Washington Mystics
77 - 82
Dallas Wings
43
-
34
T
WNBA
Dallas Wings
81 - 83
Indiana Fever
48
-
45
B

45.8%
41.4%
37.2%
36.1%
50%
44.2%
82.3%
79.9%
33.9
35.6
21.5
16.8
7.3
7
12.9
13.5