Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 79 81 -2 6 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 6 0%
Khách 1 0 1 79 81 -2 6 0%
trận gần đây 1 0 1 79 81 -2 0%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 66 59 7 2 100%
Chủ 0 0 0 0 0 0 3 0%
Khách 1 1 0 66 59 7 2 100%
trận gần đây 1 1 0 66 59 7 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Connecticut Sun
84 - 64
Atlanta Dream
46
-
37
T
WNBA
Connecticut Sun
84 - 72
Atlanta Dream
43
-
39
T
WNBA
Atlanta Dream
67 - 78
Connecticut Sun
33
-
43
T
WNBA
Connecticut Sun
75 - 82
Atlanta Dream
36
-
33
B
WNBA
Atlanta Dream
82 - 93
Connecticut Sun
46
-
56
T
WNBA
Connecticut Sun
98 - 69
Atlanta Dream
49
-
40
T
WNBA
Atlanta Dream
78 - 75
Connecticut Sun
43
-
41
B
WNBA
Connecticut Sun
86 - 76
Atlanta Dream
39
-
25
T
WNBA
Atlanta Dream
59 - 65
Connecticut Sun
32
-
44
T
WNBA
Connecticut Sun
83 - 86
Atlanta Dream
42
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Chicago Sky
79 - 69
Connecticut Sun
54
-
41
B
WNBA
Chicago Sky
86 - 83
Connecticut Sun
37
-
35
B
WNBA
Connecticut Sun
79 - 68
Chicago Sky
45
-
39
T
WNBA
Connecticut Sun
95 - 101
Chicago Sky
46
-
47
B
WNBA
Connecticut Sun
84 - 64
Atlanta Dream
46
-
37
T
WNBA
Connecticut Sun
98 - 69
New York Liberty
44
-
47
T
WNBA
Phoenix Mercury
67 - 76
Connecticut Sun
43
-
49
T
WNBA
Los Angeles Sparks
57 - 75
Connecticut Sun
28
-
45
T
WNBA
Dallas Wings
56 - 83
Connecticut Sun
25
-
48
T
WNBA
Washington Mystics
75 - 85
Connecticut Sun
37
-
45
T
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Atlanta Dream
88 - 69
Washington Mystics
54
-
36
T
WNBA
Connecticut Sun
84 - 64
Atlanta Dream
46
-
37
B
WNBA
Atlanta Dream
68 - 74
Los Angeles Sparks
31
-
34
B
WNBA
Atlanta Dream
85 - 78
Indiana Fever
39
-
43
T
WNBA
Washington Mystics
82 - 74
Atlanta Dream
40
-
34
B
WNBA
Atlanta Dream
75 - 76
Phoenix Mercury
48
-
34
B
WNBA
Dallas Wings
64 - 69
Atlanta Dream
32
-
32
T
WNBA
Dallas Wings
72 - 68
Atlanta Dream
36
-
31
B
WNBA
Atlanta Dream
71 - 78
Las Vegas Aces
48
-
40
B
WNBA
Atlanta Dream
79 - 86
Chicago Sky
33
-
40
B

43.5%
42.1%
39.3%
32.4%
45%
45.7%
81.5%
75.7%
35.4
36.5
17.4
16
8.6
7.2
13.9
12.1