Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 26 15 34 57 106
22 30 34 24 52 110
- Nanjing Tongxi - Sichuan

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    32
    10/20
    3/5
  • Haddadi H.
    Haddadi H.
    31
    11/19
    9/11
Board
  • Edwarde
    Edwarde
    11
    10
    1
  • Haddadi H.
    Haddadi H.
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    7
    2
    37
  • Haddadi H.
    Haddadi H.
    10
    4
    46

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 10-20 3-4 3-5 3 7 5 0 32
45 6-9 3-4 0-0 11 3 5 0 21
23 0-0 1-2 0-0 3 0 2 0 3
41 10-18 0-0 1-2 11 5 4 0 21
15 0-3 0-0 0-0 1 1 1 0 0
14 1-2 1-2 0-0 3 2 3 0 5
10 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2
2 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0
1 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
16 1-2 0-3 0-0 1 2 1 0 2
7 0-0 0-1 2-2 1 0 2 0 2
39 7-10 1-3 1-2 5 6 1 0 18
46 11-19 0-1 9-11 12 10 1 0 31
40 8-13 2-6 3-3 9 2 4 0 25
40 4-8 1-5 6-6 6 9 3 0 17
12 1-2 0-1 2-3 2 1 0 0 4

Nanjing Tongxi
Sichuan

Nanjing Tongxi

  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    Back
  • Ming-Yang Sun
    Ming-Yang Sun
    Knee
  • Shengwei Wan
    Shengwei Wan
    Foot
  • Wang Xu
    Wang Xu
    Leg
  • Tal Co
    Tal Co
    Ankle

Sichuan

  • Ruoyu Su
    Ruoyu Su
    Knee
  • Zhenliang Yuan
    Zhenliang Yuan
    Shoulder
  • Hui Zhang
    Hui Zhang
    Foot