Bảng xếp hạng

Ningbo Rockets
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 37 3 34 87.6 108.8 -21.2 19 8%
Chủ 18 1 17 84 109.6 -25.6 19 6%
Khách 19 2 17 91 107.9 -16.9 18 11%
trận gần đây 10 1 9 92.4 111.8 -19.4 10%
Tianjin Pioneers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 37 19 18 103.8 105.6 -1.8 11 51%
Chủ 19 11 8 103.3 103.1 0.2 11 58%
Khách 18 8 10 104.3 108.4 -4.1 14 44%
trận gần đây 10 9 1 114.9 102.4 12.5 90%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Ningbo Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangdong Southern Tigers
111 - 88
Ningbo Rockets
53
-
42
B
CBA
Ningbo Rockets
94 - 121
Shenzhen Leopards
51
-
58
B
CBA
Fujian Sturgeons
117 - 111
Ningbo Rockets
58
-
52
B
CBA
Shenzhen Leopards
103 - 81
Ningbo Rockets
67
-
47
B
CBA
Ningbo Rockets
109 - 106
Fujian Sturgeons
57
-
64
T
CBA
Ningbo Rockets
105 - 125
Guangzhou Loong Lions
42
-
62
B
CBA
Liaoning Dinosaurs
118 - 102
Ningbo Rockets
69
-
62
B
CBA
Ningbo Rockets
91 - 114
Xinjiang Flying Tigers
42
-
59
B
CBA
Shandong Heroes
114 - 92
Ningbo Rockets
51
-
45
B
CBA
Ningbo Rockets
96 - 124
Beijing Royal Fighters
53
-
73
B
Tianjin Pioneers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
115 - 93
Beijing Royal Fighters
49
-
44
T
CBA
Guangzhou Loong Lions
98 - 113
Tianjin Pioneers
51
-
63
T
CBA
Tianjin Pioneers
120 - 102
Xinjiang Flying Tigers
63
-
40
T
CBA
Shandong Heroes
114 - 117
Tianjin Pioneers
55
-
52
T
CBA
Tianjin Pioneers
106 - 110
Guangzhou Loong Lions
56
-
60
B
CBA
Fujian Sturgeons
85 - 105
Tianjin Pioneers
40
-
55
T
CBA
Tianjin Pioneers
96 - 112
Beijing Ducks
43
-
49
B
CBA
Tianjin Pioneers
115 - 86
SiChuan PinSheng Whale
59
-
35
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
118 - 91
Tianjin Pioneers
56
-
43
B
CBA
Beijing Ducks
114 - 126
Tianjin Pioneers
59
-
62
T

49.4%
53.5%
30.2%
41.6%
68.5%
124.6%
68.2%
82.7%
40.6
43.2
24.1
25
6.7
6.9
14.7
12.6