Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 26 33 31 40 104
18 24 23 17 42 82
- Qingdao - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wells D.
    Wells D.
    24
    7/14
    4/4
  • Liu Dong
    Liu Dong
    18
    7/17
    1/2
Board
  • Dakari Johnson
    Dakari Johnson
    10
    9
    1
  • Edwarde
    Edwarde
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Wells D.
    Wells D.
    7
    3
    25
  • Wang zirui
    Wang zirui
    5
    3
    32

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 1-1 0-1 0-0 5 5 5 0 2
25 7-14 2-3 4-4 9 7 0 0 24
10 0-0 0-2 0-0 0 1 0 0 0
18 2-2 1-2 3-4 1 0 0 0 10
30 3-6 2-6 2-2 3 6 1 0 14
22 7-9 0-0 7-9 10 2 2 0 21
20 3-3 1-6 1-1 1 4 0 0 10
19 1-1 0-3 0-0 3 0 1 0 2
15 0-2 1-4 2-2 1 1 2 0 5
10 1-2 0-1 0-0 2 0 1 0 2

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-16 0-2 3-4 1 5 5 0 15
38 6-14 0-3 5-7 10 3 2 0 17
27 1-3 0-1 0-0 6 3 1 0 2
20 1-1 1-3 1-2 4 2 6 0 6
39 7-17 1-2 1-2 10 1 5 0 18
30 0-2 1-3 3-3 3 4 3 0 6
27 2-5 1-2 2-2 3 1 3 0 9
14 3-5 0-0 0-0 2 3 0 0 6
8 1-2 0-0 1-4 3 1 3 0 3

Qingdao
Nanjing Tongxi

Qingdao

  • Shiao Gao
    Shiao Gao
    Head
  • Jinmeng Yang
    Jinmeng Yang
    Hand
  • Zhao Dapeng
    Zhao Dapeng
    Knee

Nanjing Tongxi

  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    Back
  • Ming-Yang Sun
    Ming-Yang Sun
    Knee
  • Shengwei Wan
    Shengwei Wan
    Foot
  • Wang Xu
    Wang Xu
    Leg
  • Tal Co
    Tal Co
    Ankle