Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 31 31 25 55 111
20 25 36 19 45 100
- Xinjiang - Beijing

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    30
    9/14
    9/11
  • Zhai Xiaochuan
    Zhai Xiaochuan
    18
    7/9
    1/2
Board
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    15
    12
    3
  • Zhu Yanxi
    Zhu Yanxi
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Yu Dehao
    Yu Dehao
    9
    2
    24
  • Liu Xiaoyu
    Liu Xiaoyu
    5
    2
    19

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 2-5 0-1 0-0 4 9 3 0 4
46 9-17 0-0 6-7 15 2 3 0 24
36 9-14 1-3 9-11 8 4 4 0 30
30 6-6 0-0 5-6 2 2 1 0 17
18 2-4 1-1 0-0 2 4 1 0 7
36 5-9 2-3 3-4 3 1 2 0 19
23 1-2 0-3 3-5 1 6 1 0 5
15 2-2 0-3 1-1 2 4 2 0 5
2 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0
2 0-1 0-0 0-0 0 0 1 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 1-2 1-2 0-0 0 5 2 0 5
33 7-9 1-5 1-2 4 3 1 0 18
28 2-2 2-7 0-0 6 1 4 0 10
20 1-2 0-0 0-0 2 1 6 0 2
28 2-4 0-1 2-4 5 1 0 0 6
25 1-4 1-1 0-0 0 3 2 0 5
16 4-9 0-0 0-0 4 0 5 0 8
13 0-0 1-1 0-0 1 0 1 0 3
5 0-1 0-0 1-2 0 1 0 0 1

Xinjiang
Beijing

Xinjiang

  • Liang Yingqi
    Liang Yingqi
    Knee
  • Liu Lipeng
    Liu Lipeng
    Knee
  • Sun Haomiao
    Sun Haomiao
    Ankle

Beijing

  • Gao Sheng
    Gao Sheng
    Knee
  • Xiaochuan Zhai
    Xiaochuan Zhai