Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 19 15 26 39 80
24 26 28 20 50 98
- Qingdao - Jilin

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dakari Johnson
    Dakari Johnson
    18
    8/13
    2/3
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    43
    12/21
    4/6
Board
  • Dakari Johnson
    Dakari Johnson
    19
    14
    5
  • Zhong Cheng
    Zhong Cheng
    11
    7
    4
Kiến tạo
  • Xu Jiahan
    Xu Jiahan
    2
    0
    34
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    6
    4
    46

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 1-2 1-2 0-0 0 2 2 +0 5
15 3-8 0-3 2-2 1 1 2 +0 8
12 0-2 0-2 0-0 3 1 3 +0 0
32 8-13 0-0 2-3 19 2 2 +0 18
29 1-1 1-6 0-0 2 2 2 +0 5
26 1-2 1-4 3-4 3 2 2 +0 8
23 2-2 2-5 0-0 0 1 0 +0 10
14 0-1 2-3 0-0 2 2 0 +0 6
13 1-2 0-0 0-0 0 2 0 +0 2
13 2-2 2-7 0-0 0 0 3 +0 10

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
46 3-5 3-9 0-1 7 5 1 +0 15
46 12-21 5-16 4-6 8 6 3 +0 43
28 2-3 1-3 1-2 1 1 3 +0 8
40 5-6 0-1 8-9 8 3 2 +0 18
31 3-8 1-1 0-0 9 1 2 +0 9
33 1-3 0-4 0-0 11 3 3 +0 2
6 0-1 1-2 0-0 2 0 0 +0 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +0 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 +0 0

Qingdao
Jilin

Qingdao

  • Shiao Gao
    Shiao Gao
    Head
  • Jinmeng Yang
    Jinmeng Yang
    Hand
  • Zhao Dapeng
    Zhao Dapeng
    Knee

Jilin

  • Tianyi Liu
    Tianyi Liu
    Knee
  • Lv An Yu
    Lv An Yu
    Hand