Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 17 21 34 43 98
22 28 31 38 50 119
- Nanjing Tongxi - Qingdao

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Zhao BaiQing
    Zhao BaiQing
    22
    8/11
    3/4
  • Wells D.
    Wells D.
    24
    7/14
    7/7
Board
  • Edwarde
    Edwarde
    14
    12
    2
  • Dakari Johnson
    Dakari Johnson
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    10
    2
    37
  • Xu Jiahan
    Xu Jiahan
    9
    1
    22

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 8-14 0-2 2-4 6 10 0 0 18
38 8-14 0-1 1-1 14 1 1 0 17
37 8-11 1-3 3-4 4 0 5 0 22
26 3-8 0-1 2-2 7 1 4 0 8
18 2-5 0-0 1-2 4 1 1 0 5
13 0-2 0-1 0-0 4 0 3 0 0
10 0-1 1-2 0-0 0 1 0 0 3
9 0-0 0-0 1-2 0 1 0 0 1
7 0-1 0-1 1-2 0 0 1 0 1

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 7-14 1-6 7-7 5 4 2 0 24
22 1-2 0-0 0-0 5 9 6 0 2
11 1-3 0-3 0-0 1 0 1 0 2
14 2-2 0-1 0-0 6 0 1 0 4
25 3-3 0-3 0-0 1 7 1 0 6
23 9-11 0-0 5-10 12 6 0 0 23
21 4-8 1-5 0-0 3 3 2 0 11
19 6-8 1-2 0-0 4 2 0 0 15
10 3-3 0-1 0-0 2 0 2 0 6

Nanjing Tongxi
Qingdao

Nanjing Tongxi

  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    Back
  • Ming-Yang Sun
    Ming-Yang Sun
    Knee
  • Shengwei Wan
    Shengwei Wan
    Foot
  • Wang Xu
    Wang Xu
    Leg
  • Tal Co
    Tal Co
    Ankle

Qingdao

  • Shiao Gao
    Shiao Gao
    Head
  • Jinmeng Yang
    Jinmeng Yang
    Hand
  • Zhao Dapeng
    Zhao Dapeng
    Knee