Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 21 19 35 37 91
32 37 33 29 69 131
- Nanjing Tongxi - Shanghai

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    16
    4/10
    2/2
  • Wang Zhelin
    Wang Zhelin
    27
    12/16
    3/4
Board
  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    9
    4
    5
  • Wang Zhelin
    Wang Zhelin
    11
    8
    3
Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    5
    3
    37
  • Yuan Tangwen
    Yuan Tangwen
    9
    2
    28

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 4-10 2-8 2-2 2 5 2 0 16
18 4-7 0-0 3-4 3 1 3 0 11
7 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0
16 2-5 0-1 1-2 5 0 5 0 5
32 1-6 0-3 0-2 6 3 2 0 2
30 4-8 1-2 1-2 4 3 3 0 12
21 4-6 0-0 3-3 9 3 4 0 11
19 1-4 1-2 1-2 4 1 3 0 6
10 0-1 1-1 0-0 1 0 1 0 3
3 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 9-14 1-3 3-3 6 4 1 0 24
20 1-5 1-4 1-2 6 7 1 0 6
32 3-6 0-5 0-0 9 4 3 0 6
14 5-5 0-1 0-0 2 2 0 0 10
23 12-16 0-1 3-4 11 2 4 0 27
28 1-4 0-1 0-0 5 9 4 0 2
26 5-7 0-2 3-4 4 7 4 0 13
21 2-3 1-4 2-4 2 4 1 0 9
15 3-4 0-1 1-1 3 1 2 0 7
5 4-4 1-1 0-0 2 0 1 0 11
1 0-1 1-1 0-0 0 0 1 0 3

Nanjing Tongxi
Shanghai

Nanjing Tongxi

  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    Back
  • Ming-Yang Sun
    Ming-Yang Sun
    Knee
  • Shengwei Wan
    Shengwei Wan
    Foot
  • Wang Xu
    Wang Xu
    Leg
  • Tal Co
    Tal Co
    Ankle

Shanghai

  • Haowen Guo
    Haowen Guo
    Knee