Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 24 23 25 47 95
18 17 21 24 35 80
- Nanjing Tongxi - Jiangsu Dragons

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Edwarde
    Edwarde
    26
    11/19
    4/5
  • Huang Rongqi
    Huang Rongqi
    25
    4/10
    2/2
Board
  • Edwarde
    Edwarde
    16
    12
    4
  • Li Lutong
    Li Lutong
    7
    2
    5
Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    6
    0
    37
  • Huang Rongqi
    Huang Rongqi
    7
    6
    40

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 3-8 0-5 5-5 2 6 5 0 11
40 11-19 0-2 4-5 16 2 2 0 26
26 2-2 0-0 0-2 6 1 3 0 4
27 7-8 0-0 0-0 8 3 2 0 14
33 4-7 1-1 2-2 7 1 5 0 13
10 0-0 0-0 0-0 0 1 1 0 0
9 5-6 0-1 0-0 5 0 0 0 10
7 0-2 0-1 0-0 2 0 2 0 0
4 0-0 0-1 2-2 1 0 0 0 2

Jiangsu Dragons

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
7 0-0 0-1 0-0 1 0 1 0 0
36 1-4 2-3 4-4 4 0 5 0 12
27 1-4 1-3 2-2 5 1 2 0 7
30 4-11 0-0 1-3 7 0 4 0 9
40 4-10 5-8 2-2 7 7 1 0 25
26 4-7 0-0 4-5 1 0 4 0 12
20 2-2 1-2 0-0 1 0 1 0 7
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Nanjing Tongxi
Jiangsu Dragons

Nanjing Tongxi

  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    Back
  • Ming-Yang Sun
    Ming-Yang Sun
    Knee
  • Shengwei Wan
    Shengwei Wan
    Foot
  • Wang Xu
    Wang Xu
    Leg
  • Tal Co
    Tal Co
    Ankle

Jiangsu Dragons