Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 33 26 20 52 98
17 29 19 20 46 85
- Shanxi Zhongyu - Qingdao

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kay Felder
    Kay Felder
    20
    5/12
    4/4
  • Wells D.
    Wells D.
    26
    11/18
    4/4
Board
  • Kay Felder
    Kay Felder
    10
    7
    3
  • Dakari Johnson
    Dakari Johnson
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Kay Felder
    Kay Felder
    6
    4
    32
  • Dakari Johnson
    Dakari Johnson
    5
    5
    28

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 1-5 3-8 0-0 1 3 1 0 11
32 5-12 2-5 4-4 10 6 1 0 20
37 0-3 3-7 0-0 5 2 5 0 9
19 0-1 0-0 0-0 2 0 0 0 0
32 6-12 0-1 3-4 5 1 3 0 15
28 5-7 2-5 0-0 7 0 1 0 16
18 3-5 0-0 0-2 5 1 0 0 6
13 0-0 0-3 2-2 1 1 2 0 2

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 2-5 3-4 1-1 5 0 2 0 14
25 3-4 0-2 1-2 1 4 2 0 7
19 11-18 0-2 4-4 2 0 3 0 26
10 1-4 0-1 0-0 6 0 0 0 2
28 4-7 0-0 0-2 10 5 2 0 8
25 4-8 0-3 0-0 1 1 0 0 8
24 2-4 2-6 2-2 3 0 3 0 12
24 1-1 1-4 0-0 3 1 1 0 5
19 0-2 0-0 1-2 2 2 3 0 1
5 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0
4 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Shanxi Zhongyu
Qingdao

Shanxi Zhongyu

  • Xiao Jianxun
    Xiao Jianxun
    Knee

Qingdao

  • Jinmeng Yang
    Jinmeng Yang
    Hand
  • Zhao Dapeng
    Zhao Dapeng
    Knee