Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 30 27 18 55 100
19 23 27 33 42 102
- Liaoning - Shanghai

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kyle Fogg
    Kyle Fogg
    30
    9/16
    9/14
  • Liu Cheng
    Liu Cheng
    28
    6/15
    1/2
Board
  • Han Dejun
    Han Dejun
    11
    10
    1
  • N. Vonleh
    N. Vonleh
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Zhao JIWei
    Zhao JIWei
    6
    5
    41
  • Yuan Tangwen
    Yuan Tangwen
    5
    1
    21

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
41 2-7 1-6 7-7 3 6 3 0 14
33 9-16 1-7 9-14 7 2 4 0 30
42 9-17 0-6 2-2 8 1 3 0 20
25 0-1 0-2 0-0 5 1 2 0 0
26 2-8 0-0 6-6 11 1 6 0 10
26 0-1 2-2 0-0 2 3 0 0 6
22 7-10 0-1 0-0 6 1 4 0 14
14 3-4 0-0 0-0 9 0 4 0 6
6 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
16 1-6 1-3 4-6 5 2 3 0 9
36 6-15 5-7 1-2 6 1 1 0 28
26 2-4 1-1 1-2 3 1 4 0 8
37 5-11 1-3 3-8 9 1 3 0 16
7 0-0 0-1 3-4 1 0 1 0 3
31 5-11 1-3 0-1 10 2 3 0 13
27 1-4 1-5 1-2 1 2 5 0 6
24 5-9 1-2 4-4 2 2 4 0 17
21 0-1 0-0 2-2 2 5 1 0 2
5 0-0 0-0 0-0 3 3 1 0 0
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Liaoning
Shanghai

Liaoning

  • Ailun Guo
    Ailun Guo
    Ligament injury
  • Xiaoxu Li
    Xiaoxu Li
    Hand

Shanghai

  • Jimmer Fredette
    Jimmer Fredette
  • Haowen Guo
    Haowen Guo
    Knee