Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 23 35 19 55 109
24 30 35 18 54 107
- Xinjiang - Guangdong Southern Tigers

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    24
    4/13
    16/18
  • C.Weems
    C.Weems
    20
    8/15
    1/3
Board
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    9
    7
    2
  • Y.Jianlian
    Y.Jianlian
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Arslan
    Arslan
    8
    0
    24
  • Zhou Peng
    Zhou Peng
    7
    2
    29

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
17 2-4 1-4 2-2 8 1 6 0 9
40 4-13 0-0 16-18 9 2 2 0 24
36 5-13 0-5 5-6 3 6 6 0 15
30 1-5 1-7 2-4 2 3 3 0 7
17 4-6 0-0 0-0 4 3 2 0 8
34 2-6 3-6 6-6 4 5 5 0 19
24 2-3 2-3 2-2 2 8 0 0 12
20 0-1 3-3 0-2 4 3 2 0 9
9 1-3 0-1 2-2 2 0 0 0 4
6 1-1 0-0 0-0 1 0 0 0 2
2 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0

Guangdong Southern Tigers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 8-15 1-1 1-3 3 4 4 0 20
24 3-5 1-3 4-4 1 4 5 0 13
30 5-9 0-1 5-6 10 1 4 0 15
29 1-4 0-0 1-2 5 7 3 0 3
20 5-5 0-1 0-0 1 3 2 0 10
28 1-2 2-3 0-0 1 5 2 0 8
27 4-7 1-1 0-0 8 2 3 0 11
22 5-13 2-9 2-4 6 1 1 0 18
12 0-1 0-0 2-2 1 2 1 0 2
10 3-3 0-0 0-0 5 0 4 0 6
6 0-0 0-0 1-2 0 0 2 0 1

Xinjiang
Guangdong Southern Tigers

Xinjiang

  • Liang Yingqi
    Liang Yingqi
    Knee
  • Liu Lipeng
    Liu Lipeng
    Knee

Guangdong Southern Tigers

  • MarShon Brooks
    MarShon Brooks
    Achilles Tendon Rupture
  • Hao Zhang
    Hao Zhang
    Ankle
  • Haojia Zhang
    Haojia Zhang
    Foot
  • Rui Zhao
    Rui Zhao