Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
36 34 31 33 70 134
20 37 24 29 57 110
- Shanghai - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • J.Franklin
    J.Franklin
    23
    2/2
    7/7
  • Sun Mingyang
    Sun Mingyang
    20
    4/9
    3/4
Board
  • Wang Zhelin
    Wang Zhelin
    9
    3
    6
  • Edwarde
    Edwarde
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • J.Franklin
    J.Franklin
    9
    2
    21
  • Wang zirui
    Wang zirui
    5
    2
    27

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 6-10 2-4 1-1 3 3 0 0 19
21 2-2 4-6 7-7 7 9 1 0 23
22 4-4 1-2 5-5 5 3 4 0 16
27 1-6 1-3 6-6 6 1 5 0 11
25 6-10 0-0 2-5 9 3 1 0 14
21 2-7 2-4 6-9 9 4 1 0 16
20 3-4 0-1 2-2 1 5 3 0 8
17 1-1 0-0 0-0 1 4 2 0 2
17 6-8 0-2 0-0 1 1 3 0 12
14 0-0 2-5 0-0 2 3 1 0 6

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-10 0-2 2-4 3 5 0 0 10
25 0-0 0-1 3-4 2 0 6 0 3
23 4-8 0-2 2-3 10 2 3 0 10
32 4-9 3-6 3-4 4 5 5 0 20
24 5-8 2-4 2-2 1 1 3 0 18
20 0-2 1-5 0-0 2 4 1 0 3
18 3-3 0-0 4-4 8 0 6 0 10
16 4-5 2-3 4-5 4 1 2 0 18
5 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
4 0-3 0-0 0-0 2 0 0 0 0

Shanghai
Nanjing Tongxi

Shanghai

  • Jimmer Fredette
    Jimmer Fredette
  • Haowen Guo
    Haowen Guo
    Knee

Nanjing Tongxi

  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    Back
  • Ming-Yang Sun
    Ming-Yang Sun
    Knee
  • Shengwei Wan
    Shengwei Wan
    Foot
  • Wang Xu
    Wang Xu
    Leg
  • Tal Co
    Tal Co
    Ankle