Bảng xếp hạng

Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 15 21 81.1 84.1 -3 4 42%
Chủ 18 11 7 83.9 81.5 2.4 3 61%
Khách 18 4 14 78.3 86.8 -8.5 6 22%
trận gần đây 10 4 6 76.1 80 -3.9 40%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 26 10 86.2 81.2 5 1 72%
Chủ 18 14 4 88.7 83.2 5.5 1 78%
Khách 18 12 6 83.8 79.3 4.5 1 67%
trận gần đây 10 6 4 87.8 86.4 1.4 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
91 - 75
Mercury
46
-
40
B
WNBA
Sky
73 - 70
Mercury
35
-
28
B
WNBA
Sky
80 - 74
Mercury
37
-
44
B
WNBA
Sky
86 - 50
Mercury
46
-
24
B
WNBA
Mercury
91 - 86
Sky
40
-
40
T
WNBA
Mercury
77 - 91
Sky
35
-
46
B
WNBA
Mercury
103 - 83
Sky
49
-
46
T
WNBA
Mercury
77 - 74
Sky
34
-
26
T
WNBA
Sky
83 - 84
Mercury
36
-
47
T
WNBA
Sky
89 - 71
Mercury
42
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
86 - 74
Wings
39
-
43
T
WNBA
Mercury
77 - 86
Minnesota
40
-
42
B
WNBA
Mercury
76 - 62
Liberty
43
-
34
T
WNBA
Sun
77 - 64
Mercury
45
-
45
B
WNBA
Sun
87 - 63
Mercury
35
-
25
B
WNBA
Liberty
89 - 69
Mercury
35
-
27
B
WNBA
Mercury
90 - 80
Sparks
54
-
32
T
WNBA
Mercury
94 - 78
Storm
42
-
42
T
WNBA
Mercury
75 - 85
Dream
41
-
41
B
WNBA
Mercury
80 - 75
Mystics
43
-
45
T
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
89 - 78
Sky
47
-
33
B
WNBA
Sky
100 - 111
Storm
55
-
66
B
WNBA
Sky
94 - 91
Sun
50
-
46
T
WNBA
Sky
93 - 83
Mystics
55
-
34
T
WNBA
Sky
78 - 84
Wings
39
-
42
B
WNBA
Sun
92 - 95
Sky
44
-
45
T
WNBA
Sky
89 - 81
Liberty
44
-
46
T
Commissioners Cup
Sky
83 - 93
Las Vegas Aces
34
-
48
B
WNBA
Liberty
83 - 80
Sky
37
-
39
B
WNBA
Sky
89 - 83
Wings
50
-
39
T

40.9%
49.9%
31.6%
32.4%
45.9%
58.1%
78.3%
81.5%
31.6
33.1
18.1
25.8
6.2
8.1
13.6
13.1