Bảng xếp hạng
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 22 | 82.4 | 83.9 | -1.5 | 5 | 39% |
Chủ | 18 | 7 | 11 | 83.7 | 83.4 | 0.3 | 5 | 39% |
Khách | 18 | 7 | 11 | 81.2 | 84.4 | -3.2 | 4 | 39% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 79.2 | 83.5 | -4.3 | 40% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 22 | 14 | 82.5 | 78.4 | 4.1 | 2 | 61% |
Chủ | 18 | 13 | 5 | 79.8 | 73.1 | 6.7 | 2 | 72% |
Khách | 18 | 9 | 9 | 85.2 | 83.7 | 1.5 | 3 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 87.7 | 85.3 | 2.4 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
89
-
77
Minnesota
56
-
32
B
WNBA
Minnesota
79
-
81
Storm
46
-
39
B
WNBA
Storm
97
-
74
Minnesota
41
-
41
B
WNBA
Minnesota
76
-
70
Storm
40
-
33
T
WNBA
Storm
82
-
72
Minnesota
58
-
36
B
WNBA
Minnesota
78
-
90
Storm
48
-
33
B
WNBA
Minnesota
71
-
92
Storm
31
-
46
B
WNBA
Storm
89
-
79
Minnesota
46
-
33
B
WNBA
Storm
88
-
86
Minnesota
50
-
45
B
WNBA
Minnesota
88
-
103
Storm
38
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
77
-
86
Minnesota
40
-
42
T
WNBA
Minnesota
81
-
71
Dream
41
-
36
T
WNBA
Storm
89
-
77
Minnesota
56
-
32
B
WNBA
Sparks
77
-
84
Minnesota
43
-
52
T
WNBA
Dream
85
-
92
Minnesota
29
-
49
T
WNBA
Minnesota
79
-
86
Sun
32
-
42
B
WNBA
Minnesota
84
-
94
Sun
38
-
51
B
WNBA
Mystics
70
-
57
Minnesota
37
-
28
B
WNBA
Fever
77
-
87
Minnesota
38
-
37
T
WNBA
Minnesota
87
-
92
Wings
27
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
100
-
111
Storm
55
-
66
T
WNBA
Storm
81
-
89
Las Vegas Aces
43
-
44
B
WNBA
Storm
89
-
77
Minnesota
56
-
32
T
WNBA
Mystics
78
-
75
Storm
36
-
37
B
WNBA
Mystics
77
-
82
Storm
35
-
35
T
WNBA
Sun
88
-
83
Storm
44
-
40
B
WNBA
Storm
82
-
72
Dream
41
-
34
T
WNBA
Mercury
94
-
78
Storm
42
-
42
B
WNBA
Sky
78
-
74
Storm
35
-
31
B
WNBA
Storm
81
-
65
Fever
42
-
31
T