Bảng xếp hạng
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 23 | 79.4 | 86.6 | -7.2 | 6 | 36% |
Chủ | 18 | 7 | 11 | 78.9 | 87.8 | -8.9 | 6 | 39% |
Khách | 18 | 6 | 12 | 80 | 85.3 | -5.3 | 5 | 33% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 75 | 89.4 | -14.4 | 10% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 25 | 11 | 85.8 | 77.8 | 8 | 2 | 69% |
Chủ | 18 | 13 | 5 | 85 | 76.6 | 8.4 | 2 | 72% |
Khách | 18 | 12 | 6 | 86.6 | 78.9 | 7.7 | 2 | 67% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 89.5 | 78.5 | 11 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
71
-
97
Sun
32
-
53
B
WNBA
Sun
77
-
60
Sparks
49
-
25
B
WNBA
Sparks
57
-
75
Sun
28
-
45
B
WNBA
Sun
76
-
61
Sparks
40
-
37
B
WNBA
Sun
76
-
72
Sparks
36
-
39
B
WNBA
Sparks
59
-
73
Sun
23
-
39
B
WNBA
Sun
76
-
80
Sparks
39
-
32
T
WNBA
Sparks
81
-
76
Sun
41
-
36
T
WNBA
Sparks
56
-
78
Sun
32
-
40
B
WNBA
Sun
94
-
68
Sparks
41
-
40
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
71
-
97
Sun
32
-
53
B
WNBA
Mystics
76
-
79
Sparks
32
-
40
T
WNBA
Dream
88
-
86
Sparks
47
-
45
B
WNBA
Liberty
64
-
61
Sparks
28
-
39
B
WNBA
Liberty
102
-
73
Sparks
53
-
41
B
WNBA
Sparks
77
-
84
Minnesota
43
-
52
B
WNBA
Mercury
90
-
80
Sparks
54
-
32
B
WNBA
Las Vegas Aces
84
-
66
Sparks
39
-
39
B
WNBA
Sparks
85
-
78
Dream
52
-
42
T
WNBA
Sparks
86
-
79
Fever
42
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
71
-
97
Sun
32
-
53
T
WNBA
Sky
94
-
91
Sun
50
-
46
B
WNBA
Sun
77
-
64
Mercury
45
-
45
T
WNBA
Sun
87
-
63
Mercury
35
-
25
T
WNBA
Sun
92
-
95
Sky
44
-
45
B
WNBA
Sun
88
-
83
Storm
44
-
40
T
WNBA
Minnesota
79
-
86
Sun
32
-
42
T
WNBA
Minnesota
84
-
94
Sun
38
-
51
T
WNBA
Sun
82
-
63
Liberty
39
-
35
T
WNBA
Sun
83
-
91
Las Vegas Aces
37
-
35
B