Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 22 20 17 40 77
22 20 17 27 42 86
- Phoenix Mercury - Minnesota Lynx

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sophie Cunningham
    Sophie Cunningham
    24
    9/17
    0/0
  • Kayla McBride
    Kayla McBride
    18
    5/16
    5/5
Board
  • Shey Peddy
    Shey Peddy
    10
    7
    3
  • Jessica Shepard
    Jessica Shepard
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Diamond DeShields
    Diamond DeShields
    10
    7
    32
  • Moriah Jefferson
    Moriah Jefferson
    12
    2
    30

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-12 1-4 0-0 2 10 2 0 7
28 1-5 0-3 2-2 2 2 3 0 4
38 9-17 6-10 0-0 4 1 2 0 24
34 7-15 5-10 2-2 10 4 3 0 21
34 1-2 0-0 0-0 7 1 5 0 2
17 6-10 1-3 2-2 2 0 3 0 15
9 1-5 0-0 2-2 0 2 1 0 4

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-9 0-1 0-0 6 12 4 0 6
30 5-16 3-7 5-5 2 1 0 0 18
33 4-4 0-0 7-8 12 4 3 0 15
21 4-6 1-1 2-4 5 1 3 0 11
30 7-10 0-0 2-3 9 1 2 0 16
21 5-13 0-2 4-4 2 0 1 0 14
12 2-5 2-5 0-0 0 1 0 0 6
9 0-1 0-0 0-0 2 0 0 0 0
7 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Phoenix Mercury
Minnesota Lynx

Phoenix Mercury

  • Brittney Griner
    Brittney Griner
  • Kia Nurse
    Kia Nurse
    Knee
  • Diana Taurasi
    Diana Taurasi
    Leg

Minnesota Lynx

  • Damiris Dantas
    Damiris Dantas