Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 22 14 80.2 75.9 4.3 3 61%
Chủ 18 12 6 80.5 74.8 5.7 3 67%
Khách 18 10 8 79.9 76.9 3 3 56%
trận gần đây 10 7 3 80.9 75.8 5.1 70%
Sparks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 13 23 79.4 86.6 -7.2 6 36%
Chủ 18 7 11 78.9 87.8 -8.9 6 39%
Khách 18 6 12 80 85.3 -5.3 5 33%
trận gần đây 10 1 9 75 89.4 -14.4 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
81 - 94
Mystics
44
-
53
T
WNBA
Sparks
84 - 82
Mystics
35
-
31
B
WNBA
Mystics
78 - 68
Sparks
56
-
23
T
WNBA
Sparks
89 - 82
Mystics
49
-
44
B
WNBA
Mystics
89 - 71
Sparks
45
-
35
T
WNBA
Sparks
72 - 80
Mystics
45
-
39
T
WNBA
Mystics
64 - 81
Sparks
34
-
47
B
WNBA
Mystics
95 - 66
Sparks
54
-
37
T
WNBA
Sparks
98 - 81
Mystics
51
-
46
B
WNBA
Sparks
52 - 81
Mystics
27
-
48
T

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
93 - 83
Mystics
55
-
34
B
WNBA
Mystics
83 - 73
Las Vegas Aces
39
-
41
T
WNBA
Mystics
78 - 75
Storm
36
-
37
T
WNBA
Mystics
77 - 82
Storm
35
-
35
B
WNBA
Wings
77 - 87
Mystics
36
-
56
T
WNBA
Mystics
78 - 69
Liberty
40
-
37
T
WNBA
Mystics
70 - 57
Minnesota
37
-
28
T
WNBA
Mercury
80 - 75
Mystics
43
-
45
B
WNBA
Sparks
81 - 94
Mystics
44
-
53
T
WNBA
Dream
66 - 85
Mystics
36
-
41
T
Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
88 - 86
Sparks
47
-
45
B
WNBA
Liberty
64 - 61
Sparks
28
-
39
B
WNBA
Liberty
102 - 73
Sparks
53
-
41
B
WNBA
Sparks
77 - 84
Minnesota
43
-
52
B
WNBA
Mercury
90 - 80
Sparks
54
-
32
B
WNBA
Las Vegas Aces
84 - 66
Sparks
39
-
39
B
WNBA
Sparks
85 - 78
Dream
52
-
42
T
WNBA
Sparks
86 - 79
Fever
42
-
40
T
WNBA
Sparks
68 - 80
Sky
28
-
37
B
WNBA
Sparks
81 - 94
Mystics
44
-
53
B

44.3%
41.8%
32%
24.7%
49.7%
47.9%
81.5%
82.8%
34.4
28.2
20.4
17.2
7.1
8.1
11.3
12.5