Bảng xếp hạng

Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 26 10 86.2 81.2 5 1 72%
Chủ 18 14 4 88.7 83.2 5.5 1 78%
Khách 18 12 6 83.8 79.3 4.5 1 67%
trận gần đây 10 6 4 87.8 86.4 1.4 60%
Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 25 11 85.8 77.8 8 2 69%
Chủ 18 13 5 85 76.6 8.4 2 72%
Khách 18 12 6 86.6 78.9 7.7 2 67%
trận gần đây 10 8 2 89.5 78.5 11 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
92 - 95
Sky
44
-
45
T
WNBA
Sky
91 - 83
Sun
55
-
33
T
WNBA
Sun
79 - 83
Sky
44
-
45
T
WNBA
Sky
79 - 69
Sun
54
-
41
T
WNBA
Sky
86 - 83
Sun
37
-
35
T
WNBA
Sun
79 - 68
Sky
45
-
39
B
WNBA
Sun
95 - 101
Sky
46
-
47
T
WNBA
Sun
74 - 58
Sky
36
-
30
B
WNBA
Sky
91 - 81
Sun
40
-
34
T
WNBA
Sky
81 - 75
Sun
31
-
36
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
93 - 83
Mystics
55
-
34
T
WNBA
Sky
78 - 84
Wings
39
-
42
B
WNBA
Sun
92 - 95
Sky
44
-
45
T
WNBA
Sky
89 - 81
Liberty
44
-
46
T
Commissioners Cup
Sky
83 - 93
Las Vegas Aces
34
-
48
B
WNBA
Liberty
83 - 80
Sky
37
-
39
B
WNBA
Sky
89 - 83
Wings
50
-
39
T
WNBA
Sky
78 - 74
Storm
35
-
31
T
WNBA
Wings
81 - 89
Sky
42
-
41
T
WNBA
Sparks
68 - 80
Sky
28
-
37
T
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
77 - 64
Mercury
45
-
45
T
WNBA
Sun
87 - 63
Mercury
35
-
25
T
WNBA
Sun
92 - 95
Sky
44
-
45
B
WNBA
Sun
88 - 83
Storm
44
-
40
T
WNBA
Minnesota
79 - 86
Sun
32
-
42
T
WNBA
Minnesota
84 - 94
Sun
38
-
51
T
WNBA
Sun
82 - 63
Liberty
39
-
35
T
WNBA
Sun
83 - 91
Las Vegas Aces
37
-
35
B
WNBA
Dream
68 - 93
Sun
33
-
51
T
WNBA
Fever
81 - 89
Sun
28
-
41
T

47.6%
47.3%
29.6%
37.6%
56.3%
50.6%
80.8%
79.2%
32.5
38.4
24.9
23.1
8.2
8.9
13.1
14.6