Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 18 15 18 43 76
16 18 12 16 34 62
- Phoenix Mercury - New York Liberty

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Diamond DeShields
    Diamond DeShields
    25
    10/26
    4/4
  • Ionescu S.
    Ionescu S.
    20
    6/15
    7/8
Board
  • Diamond DeShields
    Diamond DeShields
    8
    7
    1
  • Stefanie Dolson
    Stefanie Dolson
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Brianna Turner
    Brianna Turner
    4
    2
    35
  • Ionescu S.
    Ionescu S.
    5
    0
    33

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 10-26 1-3 4-4 8 1 3 0 25
31 2-8 1-3 1-2 8 3 2 0 6
35 7-17 4-11 2-2 7 3 2 0 20
33 5-16 2-8 6-7 8 2 5 0 18
35 2-2 0-0 0-0 7 4 1 0 4
9 1-1 0-0 1-1 2 0 2 0 3

New York Liberty

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-15 1-8 7-8 5 5 2 0 20
13 1-6 1-4 1-2 1 1 3 0 4
23 1-9 1-7 2-2 5 2 2 0 5
19 3-7 0-1 0-0 2 3 2 0 6
28 1-5 0-1 1-2 7 3 5 0 3
20 3-9 1-4 0-0 4 0 4 0 7
19 1-2 1-2 0-0 2 1 1 0 3
15 2-4 2-4 0-0 3 3 2 0 6
11 3-7 0-0 0-0 1 0 1 0 6
9 0-3 0-0 2-2 2 0 1 0 2
5 0-1 0-1 0-0 3 0 0 0 0

Phoenix Mercury
New York Liberty

Phoenix Mercury

  • Kia Nurse
    Kia Nurse
    Knee
  • Brittney Griner
    Brittney Griner

New York Liberty